Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam Radwanski 16 | |
![]() Jesus Imaz 20 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Kiến tạo: Darko Churlinov) 24 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Michal Sacek) 58 | |
![]() Patryk Kusztal (Thay: Adam Radwanski) 63 | |
![]() Peter Kovacik (Thay: Darko Churlinov) 63 | |
![]() Mateusz Grzybek (Thay: Mateusz Wdowiak) 64 | |
![]() Nene (Thay: Jaroslaw Kubicki) 64 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jesus Imaz) 70 | |
![]() Marcin Listkowski (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 70 | |
![]() Aleks Lawniczak (Kiến tạo: Marek Mroz) 75 | |
![]() Arkadiusz Wozniak (Thay: Vaclav Sejk) 81 | |
![]() Jaroslaw Jach (Thay: Bartlomiej Kludka) 81 | |
![]() Alan Rybak (Thay: Afimico Pululu) 90 |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Alan Rybak.
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Jach.
Vaclav Sejk rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.
Marek Mroz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleks Lawniczak đã ghi bàn!
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Marcin Listkowski.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Nene.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Grzybek.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Peter Kovacik.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.
Michal Sacek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Darko Churlinov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristoffer Normann Hansen ghi bàn!

V À A A O O O - Jesus Imaz ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adam Radwanski.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok
Zaglebie Lubin (3-5-2): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Bartlomiej Kludka (27), Marek Mroz (7), Damian Dabrowski (8), Adam Radwanski (18), Mateusz Wdowiak (17), Daniel Mikolajewski (80), Vaclav Sejk (9)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Adrian Dieguez (17), Dusan Stojinovic (3), Cezary Polak (5), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Kristoffer Hansen (99), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
63’ | Adam Radwanski Patryk Kusztal | 63’ | Darko Churlinov Peter Kovacik |
64’ | Mateusz Wdowiak Mateusz Grzybek | 64’ | Jaroslaw Kubicki Nene |
81’ | Vaclav Sejk Arkadiusz Wozniak | 70’ | Kristoffer Normann Hansen Marcin Listkowski |
81’ | Bartlomiej Kludka Jaroslaw Jach | 70’ | Jesus Imaz Tomas Silva |
90’ | Afimico Pululu Alan Rybak |
Cầu thủ dự bị | |||
Arkadiusz Wozniak | Marcin Listkowski | ||
Bartosz Kopacz | Aurelien Nguiamba | ||
Tomasz Makowski | Max Stryjek | ||
Jasmin Buric | Jetmir Haliti | ||
Mateusz Grzybek | Nene | ||
Patryk Kusztal | Peter Kovacik | ||
Jaroslaw Jach | Alan Rybak | ||
Luis Mata | Tomas Silva | ||
Mohamed Lamine Diaby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại