Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.
- Leonardo Rocha
13 - Roman Yakuba
16 - Leonardo Rocha
30 - Filip Kocaba
50 - Igor Orlikowski
57 - Marcel Regula
69 - Kajetan Szmyt (Thay: Marcel Regula)
70 - Michail Kosidis (Thay: Leonardo Rocha)
70 - Jakub Sypek (Thay: Adam Radwanski)
71 - Mateusz Grzybek (Thay: Igor Orlikowski)
87 - Tomasz Makowski (Thay: Jakub Kolan)
90 - Mateusz Grzybek
90+2'
- Bastien Donio
42 - Luka Zahovic (Thay: Bastien Donio)
55 - Matus Kmet (Thay: Pawel Olkowski)
56 - Kamil Lukoszek (Thay: Maksym Khlan)
66 - Gabriel Barbosa (Thay: Sondre Liseth)
76 - Abbati Abdullahi (Thay: Ousmane Sow)
76
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze
Diễn biến Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mateusz Grzybek.
Igor Orlikowski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Grzybek.
Ousmane Sow rời sân và được thay thế bởi Abbati Abdullahi.
Sondre Liseth rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.
Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Thẻ vàng cho Marcel Regula.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Kajetan Szmyt.
Thẻ vàng cho Marcel Regula.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Kamil Lukoszek.
Thẻ vàng cho Igor Orlikowski.
Pawel Olkowski rời sân và được thay thế bởi Matus Kmet.
Bastien Donio rời sân và được thay thế bởi Luka Zahovic.
V À A A O O O - Filip Kocaba đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bastien Donio.
Thẻ vàng cho Leonardo Rocha.
Thẻ vàng cho Roman Yakuba.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Jasmin Buric (1), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Damian Michalski (4), Roman Yakuba (3), Jakub Kolan (26), Filip Kocaba (39), Marcel Regula (44), Adam Radwanski (18), Luka Lucic (35), Leonardo Rocha (55)
Gornik Zabrze (4-1-4-1): Marcel Lubik (1), Pawel Olkowski (16), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Bastien Donio (28), Ousmane Sow (30), Lukas Ambros (18), Jaroslaw Kubicki (14), Maksym Khlan (33), Sondre Liseth (23)
| Thay người | |||
| 70’ | Leonardo Rocha Michalis Kosidis | 55’ | Bastien Donio Luka Zahovic |
| 70’ | Marcel Regula Kajetan Szmyt | 56’ | Pawel Olkowski Matus Kmet |
| 71’ | Adam Radwanski Jakub Sypek | 66’ | Maksym Khlan Kamil Lukoszek |
| 87’ | Igor Orlikowski Mateusz Grzybek | 76’ | Sondre Liseth Gabriel Barbosa |
| 90’ | Jakub Kolan Tomasz Makowski | 76’ | Ousmane Sow Abbati Abdullahi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Gikiewicz | Tomasz Loska | ||
Kamil Sochan | Kryspin Szczesniak | ||
Tomasz Makowski | Luka Zahovic | ||
Michalis Kosidis | Gabriel Barbosa | ||
Arkadiusz Wozniak | Lukas Podolski | ||
Mateusz Grzybek | Kamil Lukoszek | ||
Mateusz Wdowiak | Natan Dziegielewski | ||
Jakub Sypek | Abbati Abdullahi | ||
Mateusz Dziewiatowski | Maksymilian Pingot | ||
Jesus Diaz | Young-Joon Goh | ||
Kamil Nowogonski | Matus Kmet | ||
Kajetan Szmyt | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T H T T B | |
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | H H T H T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | H T T B B | |
| 4 | | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T B H T T |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T B H B | |
| 6 | | 14 | 5 | 6 | 3 | 9 | 21 | B T H H T |
| 7 | 13 | 5 | 6 | 2 | 2 | 21 | H T H H H | |
| 8 | | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H |
| 9 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | T T B T T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | T B B H H | |
| 11 | | 14 | 5 | 2 | 7 | 0 | 17 | B T T B H |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | H B T T T | |
| 13 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | B T H T B | |
| 14 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B B T H | |
| 15 | 14 | 4 | 3 | 7 | -15 | 15 | B T B T B | |
| 16 | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 10 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại