Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.
![]() Adam Radwanski (Thay: Marek Mroz) 54 | |
![]() Patryk Kusztal (Thay: Tomasz Makowski) 68 | |
![]() Mateusz Wdowiak (Thay: Kajetan Szmyt) 68 | |
![]() Borja Galan (Thay: Bartosz Nowak) 71 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Adrian Blad) 79 | |
![]() Jakub Arak (Thay: Adam Zrelak) 79 | |
![]() Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk) 79 | |
![]() Bartlomiej Kludka (Thay: Luis Mata) 83 | |
![]() Hubert Adamczyk (Thay: Tomasz Pienko) 83 | |
![]() Hubert Adamczyk 87 | |
![]() Sebastian Bergier (Thay: Grzegorz Rogala) 90 | |
![]() Damian Dabrowski 90+2' |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs GKS Katowice


Diễn biến Zaglebie Lubin vs GKS Katowice

Grzegorz Rogala rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bergier.

V À A A O O O - Hubert Adamczyk ghi bàn!
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Hubert Adamczyk.
Luis Mata rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.
Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.
Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.
Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs GKS Katowice
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Mateusz Grzybek (13), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Kajetan Szmyt (77), Vaclav Sejk (9)
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Grzegorz Rogala (16), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99)


Thay người | |||
54’ | Marek Mroz Adam Radwanski | 71’ | Bartosz Nowak Borja Galan Gonzalez |
68’ | Kajetan Szmyt Mateusz Wdowiak | 79’ | Mateusz Kowalczyk Sebastian Milewski |
68’ | Tomasz Makowski Patryk Kusztal | 79’ | Adam Zrelak Jakub Arak |
83’ | Luis Mata Bartlomiej Kludka | 79’ | Adrian Blad Mateusz Marzec |
83’ | Tomasz Pienko Hubert Adamczyk | 90’ | Grzegorz Rogala Sebastian Bergier |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Wdowiak | Sebastian Milewski | ||
Arkadiusz Wozniak | Jakub Antczak | ||
Jasmin Buric | Jakub Arak | ||
Bartosz Kopacz | Mateusz Marzec | ||
Bartlomiej Kludka | Aleksander Komor | ||
Jakub Kolan | Mateusz Mak | ||
Adam Radwanski | Borja Galan Gonzalez | ||
Hubert Adamczyk | Sebastian Bergier | ||
Patryk Kusztal | Rafal Straczek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại