Dawid Kurminowski 36  | |
Pawel Jaroszynski 45  | |
Kacper Chodyna (Kiến tạo: Tomasz Makowski) 45+1'  | |
Cornel Rapa (Thay: Karol Knap) 62  | |
Takuto Oshima (Thay: Mateusz Bochnak) 62  | |
Takuto Oshima (Thay: Karol Knap) 62  | |
Cornel Emilian Rapa (Thay: Mateusz Bochnak) 62  | |
Mateusz Grzybek 63  | |
Waldemar Fornalik 63  | |
Michal Nalepa 71  | |
(Pen) Jani Atanasov 73  | |
Jasmin Buric 74  | |
Tomasz Pienko (Thay: Serhiy Buletsa) 74  | |
Takuto Oshima 78  | |
Mikkel Maigaard (Thay: Michal Rakoczy) 79  | |
Juan Munoz (Thay: Dawid Kurminowski) 81  | |
Marek Mroz (Thay: Mateusz Wdowiak) 88  | 
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Cracovia
số liệu thống kê

Zaglebie Lubin

Cracovia
47 Kiểm soát bóng 53  
13 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Cracovia
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Jasmin Buric (1), Mateusz Grzybek (13), Aleks Lawniczak (5), Michal Nalepa (25), Luis Mata (55), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Kacper Chodyna (7), Sergiy Buletsa (16), Mateusz Wdowiak (77), Dawid Kurminowski (90)
Cracovia (4-4-2): Sebastian Madejski (13), Otar Kakabadze (25), Arttu Hoskonen (22), Eneo Bitri (33), Pawel Jaroszynski (4), Michal Rakoczy (10), Karol Knap (20), Jani Atanasov (6), Mateusz Bochnak (17), Benjamin Kallman (9), Patryk Makuch (7)

Zaglebie Lubin
4-2-3-1
1 
Jasmin Buric
13 
Mateusz Grzybek
5
Aleks Lawniczak
25 
Michal Nalepa
55
Luis Mata
8
Damian Dabrowski
6
Tomasz Makowski
7 
Kacper Chodyna
16 
Sergiy Buletsa
77 
Mateusz Wdowiak
90  
Dawid Kurminowski
7
Patryk Makuch
9
Benjamin Kallman
17 
Mateusz Bochnak
6 
Jani Atanasov
20 
Karol Knap
10 
Michal Rakoczy
4 
Pawel Jaroszynski
33
Eneo Bitri
22
Arttu Hoskonen
25
Otar Kakabadze
13
Sebastian Madejski

Cracovia
4-4-2
| Thay người | |||
| 74’ | Serhiy Buletsa Tomasz Pienko  | 62’ | Karol Knap Takuto Oshima  | 
| 81’ | Dawid Kurminowski Juan Munoz  | 62’ | Mateusz Bochnak Cornel Rapa  | 
| 88’ | Mateusz Wdowiak Marek Mroz  | 79’ | Michal Rakoczy Mikkel Maigaard  | 
| Cầu thủ dự bị | |||
Filip Kocaba  | Bartlomiej Kolec  | ||
Igor Orlikowski  | Fabian Bzdyl  | ||
Bartlomiej Kludka  |  Takuto Oshima  | ||
Patryk Kusztal  | Szymon Doba  | ||
 Tomasz Pienko  |  Mikkel Maigaard  | ||
 Juan Munoz  |  Cornel Rapa  | ||
Arkadiusz Wozniak  | Lukas Hrosso  | ||
 Marek Mroz  | Filip Kucharczyk  | ||
Szymon Weirauch  | Franciszek Dziewicki  | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | H H T H T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | H T T B B | |
| 4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | H B T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 6 | 2 | 2 | 21 | H T H H H | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | T T B T T | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H T B H T | |
| 9 | 13 | 4 | 6 | 3 | 7 | 18 | T B T H H | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | T B B H H | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 0 | 17 | B T T B H | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | H B T T T | |
| 13 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | B T H T B | |
| 14 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B B T H | |
| 15 | 14 | 4 | 3 | 7 | -15 | 15 | B T B T B | |
| 16 | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 10 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T B B B H | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch