Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Adam Radwanski (Kiến tạo: Josip Corluka)
3 - Leonardo Rocha (Kiến tạo: Kajetan Szmyt)
7 - Michal Nalepa (Kiến tạo: Adam Radwanski)
33 - Adam Radwanski (Kiến tạo: Leonardo Rocha)
44 - Mateusz Wdowiak (Thay: Marcel Regula)
67 - Michail Kosidis (Thay: Leonardo Rocha)
67 - Roman Yakuba (Thay: Aleks Lawniczak)
78 - Mateusz Dziewiatowski (Thay: Adam Radwanski)
78 - Jakub Sypek (Thay: Kajetan Szmyt)
89
- Aurelien Nguiamba
26 - Julien Celestine
36 - Nazariy Rusyn (Thay: Patryk Szysz)
46 - Kike Hermoso (Thay: Julien Celestine)
46 - Sebastian Kerk (Thay: Alassane Sidibe)
46 - Marcel Predenkiewicz (Thay: Dawid Abramowicz)
46 - Sebastian Kerk
58 - Luis Perea (Thay: Aurelien Nguiamba)
81
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Arka Gdynia
Diễn biến Zaglebie Lubin vs Arka Gdynia
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.
Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Dziewiatowski.
Aleks Lawniczak rời sân và được thay thế bởi Roman Yakuba.
Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.
Thẻ vàng cho Sebastian Kerk.
Dawid Abramowicz rời sân và được thay thế bởi Marcel Predenkiewicz.
Alassane Sidibe rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Julien Celestine rời sân và được thay thế bởi Kike Hermoso.
Patryk Szysz rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Leonardo Rocha đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Radwanski đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Julien Celestine.
Adam Radwanski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michal Nalepa đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aurelien Nguiamba.
Kajetan Szmyt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Josip Corluka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Radwanski đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Arka Gdynia
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Josip Corluka (16), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Luka Lucic (35), Damian Dabrowski (8), Filip Kocaba (39), Marcel Regula (44), Adam Radwanski (18), Kajetan Szmyt (77), Leonardo Rocha (55)
Arka Gdynia (3-4-3): Damian Weglarz (77), Dominick Zator (4), Michal Marcjanik (29), Julien Celestine (18), Marc Navarro (2), Aurelien Nguiamba (10), Alassane Sidibe (8), Dawid Abramowicz (33), Patryk Szysz (21), Eduardo Espiau (99), Kamil Jakubczyk (35)
Thay người | |||
67’ | Leonardo Rocha Michalis Kosidis | 46’ | Julien Celestine Kike Hermoso |
67’ | Marcel Regula Mateusz Wdowiak | 46’ | Dawid Abramowicz Marcel Predenkiewicz |
78’ | Aleks Lawniczak Roman Yakuba | 46’ | Alassane Sidibe Sebastian Kerk |
78’ | Adam Radwanski Mateusz Dziewiatowski | 46’ | Patryk Szysz Nazariy Rusyn |
89’ | Kajetan Szmyt Jakub Sypek | 81’ | Aurelien Nguiamba Luis Perea |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Buric | Jedrzej Grobelny | ||
Roman Yakuba | Kike Hermoso | ||
Damian Michalski | Luis Perea | ||
Tomasz Makowski | Dawid Kocyla | ||
Michalis Kosidis | Tornike Gaprindashvili | ||
Arkadiusz Wozniak | Marcel Predenkiewicz | ||
Mateusz Wdowiak | Sebastian Kerk | ||
Jakub Sypek | Nazariy Rusyn | ||
Mateusz Dziewiatowski | Szymon Sobczak | ||
Jakub Kolan | Hide Vitalucci | ||
Jesus Diaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Arka Gdynia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B | |
4 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | T B B T T |
8 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
9 | | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
10 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T | |
11 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T | |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B B H B T | |
15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -8 | 11 | H H H B B | |
16 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại