![]() Antonio Marchesano 3 | |
![]() Dejan Sorgic 29 | |
![]() Fabio Saiz Pennarossa (Thay: Eris Abedini) 46 | |
![]() Diogo Mendes (Thay: Leo Seydoux) 46 | |
![]() Shkelqim Demhasaj (Thay: Noah Streit) 54 | |
![]() Jessé Hautier (Thay: Malik Deme) 54 | |
![]() Mitchy Yorham Ntelo Mbala (Thay: Mauro Rodrigues) 60 | |
![]() Patrick Weber (Thay: Sidiki Camara) 60 | |
![]() Shkelqim Demhasaj 61 | |
![]() Yoan Epitaux (Thay: Romain Bayard) 61 | |
![]() Elias Pasche 66 | |
![]() Helios Sessolo (Thay: Antonio Marchesano) 69 | |
![]() Djibril Diop (Thay: Jason Gnakpa) 76 |
Thống kê trận đấu Yverdon vs Xamax
số liệu thống kê

Yverdon

Xamax
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs Xamax
Yverdon: Kevin Martin (22), Jason Gnakpa (24), Elias Louan Pasche (44), Anthony Sauthier (32), Lucas Pos (25), William Le Pogam (6), Aurelien Chappuis (8), Antonio Marchesano (10), Sidiki Camara (14), Mauro Rodrigues (7), Dejan Sorgic (99)
Xamax: Edin Omeragic (27), Jonathan Fontana (3), Lavdrim Hajrulahu (5), Leon Bergsma (21), Leo Seydoux (16), Eris Abedini (4), Romain Bayard (17), Malik Deme (8), Koro Issa Ahmed Kone (20), Salim Ben Seghir (11), Noah Streit (77)
Thay người | |||
60’ | Mauro Rodrigues Mitchy Yorham Ntelo Mbala | 46’ | Leo Seydoux Diogo Mendes |
60’ | Sidiki Camara Patrick Weber | 46’ | Eris Abedini Fabio Saiz Pennarossa |
69’ | Antonio Marchesano Helios Sessolo | 54’ | Noah Streit Shkelqim Demhasaj |
76’ | Jason Gnakpa Djibril Diop | 54’ | Malik Deme Jessé Hautier |
61’ | Romain Bayard Yoan Epitaux |
Cầu thủ dự bị | |||
Magnus Grodem | Mickael Facchinetti | ||
Niklas Gunnarsson | Diogo Mendes | ||
Vegard Kongsro | Anthony Mossi | ||
Robin Goliard | Ismael Sidibe | ||
Mitchy Yorham Ntelo Mbala | Shkelqim Demhasaj | ||
Patrick Weber | Fabio Saiz Pennarossa | ||
Helios Sessolo | Altin Azemi | ||
Djibril Diop | Jessé Hautier | ||
Simon Stefan Enzler | Yoan Epitaux |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | B T B H B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -13 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại