![]() Mauro Rodrigues 28 | |
![]() Ruben Machado Correia 46 | |
![]() Robin Goliard (Thay: Mauro Rodrigues) 46 | |
![]() Coli Saco (Thay: Sidiki Camara) 46 | |
![]() Rayan Stoll (Thay: Yohan Aymon) 46 | |
![]() Maxim Leclercq (Thay: Pedro Rodriguez) 46 | |
![]() Dejan Sorgic (Thay: Antonio Marchesano) 66 | |
![]() Mohamed Tijani (Thay: Lucas Pos) 67 | |
![]() Manuel Polster 68 | |
![]() Badara Diomande (Thay: Leorat Bega) 71 | |
![]() Thomas Perchaud (Thay: Mayka Okuka) 71 | |
![]() Patrick Weber (Thay: Helios Sessolo) 77 | |
![]() Issa Sarr 78 | |
![]() Issa Sarr (Thay: Kevin Thomas Soro Quintana) 78 | |
![]() Aurelien Chappuis 84 | |
![]() Jarell Njike Simo 85 | |
![]() Maxim Leclercq 86 | |
![]() Manuel Polster 90 | |
![]() Manuel Polster 90 | |
![]() Robin Golliard 90+5' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs Stade Nyonnais
số liệu thống kê

Yverdon

Stade Nyonnais
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs Stade Nyonnais
Yverdon: Kevin Martin (22), Elias Louan Pasche (44), Lucas Pos (25), Jason Gnakpa (24), William Le Pogam (6), Anthony Sauthier (32), Antonio Marchesano (10), Sidiki Camara (14), Aurelien Chappuis (8), Mauro Rodrigues (7), Helios Sessolo (19)
Stade Nyonnais: Melvin Feycal Mastil (91), Dircssi Ngonzo (5), Ruben Machado Correia (3), Gilles Richard (71), Kevin Thomas Soro Quintana (4), Pedro Rodriguez (31), Jarell Njike Simo (14), Leorat Bega (8), Mayka Okuka (6), Manuel Polster (43), Yohan Aymon (17)
Thay người | |||
46’ | Mauro Rodrigues Robin Goliard | 46’ | Pedro Rodriguez Maxim Leclercq |
46’ | Sidiki Camara Coli Saco | 46’ | Yohan Aymon Rayan Stoll |
66’ | Antonio Marchesano Dejan Sorgic | 71’ | Leorat Bega Badara Diomande |
67’ | Lucas Pos Mohamed Tijani | 71’ | Mayka Okuka Thomas Perchaud |
77’ | Helios Sessolo Patrick Weber | 78’ | Kevin Thomas Soro Quintana Issa Sarr |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Busset | Ethan Brandy | ||
Simon Stefan Enzler | Badara Diomande | ||
Robin Goliard | Noah Grognuz | ||
Vegard Kongsro | Luca Jaquenoud | ||
Mitchy Yorham Ntelo Mbala | Maxim Leclercq | ||
Coli Saco | Mirco Mazzeo | ||
Dejan Sorgic | Thomas Perchaud | ||
Mohamed Tijani | Issa Sarr | ||
Patrick Weber | Rayan Stoll |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yverdon
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | H B T B T |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | T B H B B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -16 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại