Ronaldo Dantas Fernandes 15 | |
Mats Hammerich 31 | |
Mohamed Tijani (Thay: Jason Gnakpa) 33 | |
Patrick Weber 45+1' | |
Cedric Gasser (Thay: Luca Mack) 46 | |
Robin Goliard (Thay: Mauro Rodrigues) 46 | |
Alessio Hasler 51 | |
Noha Lemina (Thay: William Le Pogam) 52 | |
Dejan Sorgic (Thay: Helios Sessolo) 65 | |
Coli Saco (Thay: Patrick Weber) 65 | |
Jonathan De Donno (Thay: Marcel Monsberger) 66 | |
Dejan Sorgic 68 | |
Gabriele De Donno (Thay: Ayo Akinola) 76 | |
Javi Navarro (Thay: Stephan Seiler) 76 | |
(Pen) Antonio Marchesano 84 | |
Dominik Schwizer (Thay: Florian Hoxha) 87 | |
Gabriele De Donno 90 | |
Coli Saco 90+6' |
Thống kê trận đấu Yverdon vs FC Vaduz
số liệu thống kê

Yverdon

FC Vaduz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs FC Vaduz
Yverdon: Kevin Martin (22), Jason Gnakpa (24), Anthony Sauthier (32), Lucas Pos (25), William Le Pogam (6), Elias Louan Pasche (44), Patrick Weber (17), Aurelien Chappuis (8), Antonio Marchesano (10), Helios Sessolo (19), Mauro Rodrigues (7)
FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Florian Hoxha (19), Liridon Berisha (5), Niklas Lang (27), Mats Hammerich (26), Luca Mack (20), Nicolas Hasler (4), Stephan Seiler (8), Dantas Fernandez (30), Ayo Akinola (12), Marcel Monsberger (9)
| Thay người | |||
| 33’ | Jason Gnakpa Mohamed Tijani | 46’ | Luca Mack Cedric Gasser |
| 46’ | Mauro Rodrigues Robin Goliard | 66’ | Marcel Monsberger Jonathan De Donno |
| 52’ | William Le Pogam Noha Lemina | 76’ | Ayo Akinola Gabriele De Donno |
| 65’ | Helios Sessolo Dejan Sorgic | 76’ | Stephan Seiler Javi Navarro |
| 65’ | Patrick Weber Coli Saco | 87’ | Florian Hoxha Dominik Schwizer |
| Cầu thủ dự bị | |||
Robin Goliard | Mischa Beeli | ||
Dejan Sorgic | Benjamin Buchel | ||
Mohamed Tijani | Gabriele De Donno | ||
Noha Lemina | Jonathan De Donno | ||
Mitchy Yorham Ntelo Mbala | Nevio Di Giusto | ||
Maxime Rouiller | Cedric Gasser | ||
Coli Saco | Javi Navarro | ||
Vegard Kongsro | Dominik Schwizer | ||
Alessio Hasler | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch