Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc do Kai He quyết định.
![]() Alexandru Ionita (Kiến tạo: Nene) 19 | |
![]() Tze-Nam Yue 32 | |
![]() Yun Liu 45+1' | |
![]() Chugui Ye 48 | |
![]() Ji Shengpan (Thay: Yang Chaosheng) 56 | |
![]() Shengpan Ji (Thay: Chaosheng Yang) 56 | |
![]() Jing Luo (Thay: Alexandru Ionita) 72 | |
![]() Xuelong Sun (Thay: Chugui Ye) 72 | |
![]() Da Wen (Thay: Haoran Zhong) 79 | |
![]() Weihui Rao (Thay: Tze-Nam Yue) 79 | |
![]() Xiangshuo Zhang (Thay: Wang Kit Tsui) 80 | |
![]() Zhen Ma 84 | |
![]() Congyao Yin (Thay: Zilong Han) 86 | |
![]() Pedro (Thay: Oscar Taty Maritu) 86 | |
![]() Ning Li (Thay: Jerome Mbekeli) 86 | |
![]() Yihu Yang (Thay: Yun Liu) 86 |
Thống kê trận đấu Yunnan Yukun vs Meizhou Hakka


Diễn biến Yunnan Yukun vs Meizhou Hakka
Kai He ra hiệu cho một quả đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Tại Trung tâm Thể thao Cao nguyên Yuxi, Meizhou Hakka bị phạt vì việt vị.
Meizhou Hakka sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Yunnan Yukun.
Phạt góc cho Yunnan Yukun trong nửa sân của Meizhou Hakka.
Phạt trực tiếp cho Yunnan Yukun.
Phạt góc cho Meizhou Hakka gần khu vực 16m50.
Phạt góc cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Yuxi Plateau.
Yihu Yang vào sân thay cho Jerome Ngom Mbekeli của Meizhou Hakka.
Li Ning vào sân thay cho Liu Yun của đội khách.
Đội chủ nhà thay Chenliang Zhang bằng Yin Congyao.
Đội chủ nhà thay Zilong Han bằng Pedro Henrique. Đây là sự thay đổi người thứ tư trong ngày hôm nay của Jorn Andersen.
Vân Nam Yukun được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Meizhou Hakka thực hiện quả ném biên.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

Zhen Ma bị phạt thẻ cho đội nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Vân Nam Yukun được hưởng một quả phát bóng lên.

Zhen Ma của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Yuxi.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc.
Meizhou Hakka thực hiện quả ném biên trong phần sân của Vân Nam Yukun.
Đội hình xuất phát Yunnan Yukun vs Meizhou Hakka
Yunnan Yukun (4-2-3-1): Zhen Ma (1), Dilmurat Mawlanyaz (5), Chenliang Zhang (26), Jose Antonio Martinez (15), Wang Kit Tsui (3), Alexandru Ionita (10), Nene (14), Ye Chugui (8), John Hou Saether (30), Zilong Han (27), Oscar Maritu (25)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Branimir Jocic (4), Wang Jianan (20), Zhong Haoran (28), Chen Xuhuang (15), Jerome Ngom Mbekeli (8), Rodrigo Henrique (10), Liu Yun (26), Yang Chaosheng (16)


Thay người | |||
72’ | Chugui Ye Sun Xuelong | 56’ | Chaosheng Yang Ji Shengpan |
72’ | Alexandru Ionita Luo Jing | 79’ | Haoran Zhong Wen Da |
80’ | Wang Kit Tsui Xiangshuo Zhang | 79’ | Tze-Nam Yue Weihui Rao |
86’ | Zilong Han Yin Congyao | 86’ | Jerome Mbekeli Ning Li |
86’ | Oscar Taty Maritu Pedro | 86’ | Yun Liu Yihu Yang |
Cầu thủ dự bị | |||
Geng Xiaofeng | Gaoling Mai | ||
He Yang | Zhongyang Ling | ||
Jianxian Yu | Sun Jianxiang | ||
Xiangshuo Zhang | Ji Shengpan | ||
Yin Congyao | Ning Li | ||
Sun Xuelong | Zhang Hao | ||
Luo Jing | Zhiwei Wei | ||
Yi Teng | Ziyi Tian | ||
Dezhi Duan | Yihu Yang | ||
Biao Li | Xianlong Yi | ||
Zhang Yufeng | Wen Da | ||
Pedro | Weihui Rao |
Nhận định Yunnan Yukun vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại