Bóng đi ra ngoài sân và Yunnan Yukun được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Daniel Penha 27 | |
![]() Cephas Malele (Thay: Zhurun Liu) 56 | |
![]() Oscar Taty Maritu (Kiến tạo: Miao Tang) 63 | |
![]() Jiabao Wen (Thay: Haiqing Cao) 66 | |
![]() Pengyu Zhu 67 | |
![]() Jing Luo (Thay: Chugui Ye) 80 | |
![]() Yuhao Chen (Thay: Miao Tang) 80 | |
![]() Weijie Mao (Thay: Zakaria Labyad) 85 | |
![]() Congyao Yin (Thay: John Hou Saether) 90 | |
![]() Peng Lyu (Thay: Jintao Liao) 90 | |
![]() Daniel Penha 90+4' |
Thống kê trận đấu Yunnan Yukun vs Dalian Yingbo FC


Diễn biến Yunnan Yukun vs Dalian Yingbo FC
Dalian Yingbo FC được Liang Songshang cho hưởng quả phạt góc.
Yunnan Yukun được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Daniel Penha của Dalian Yingbo FC bị Liang Songshang phạt thẻ vàng đầu tiên.
Yunnan Yukun được hưởng quả phát bóng lên tại Trung tâm Thể thao Cao nguyên Ngọc Khê.
Isnik Alimi của Dalian Yingbo FC tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả phạt góc.
Dalian Yingbo FC tiến lên và Daniel Penha có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên tại Trung tâm Thể thao Cao nguyên Ngọc Khê.
Jintao Liao, người trước đó đã nhăn nhó, đã được thay ra. Lu Peng là người thay thế cho Dalian Yingbo FC.
Yin Congyao vào thay Hou Yongyong cho Yunnan Yukun tại Trung tâm Thể thao Cao nguyên Ngọc Khê.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Ngọc Khê, Pedro Henrique (Yunnan Yukun) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
Dalian Yingbo FC cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Yunnan Yukun.
Daniel Penha của Dalian Yingbo FC tiến về phía khung thành tại Trung tâm Thể thao Cao nguyên Ngọc Khê. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liang Songshang ra hiệu cho Yunnan Yukun được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Yunnan Yukun được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Jintao Liao của Dalian Yingbo FC đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Đội khách đã thay Zakaria Labyad bằng Weijie Mao. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Guoxu Li hôm nay.
Liang Songshang trao cho Yunnan Yukun một quả phát bóng.
Đội hình xuất phát Yunnan Yukun vs Dalian Yingbo FC
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Zhen Ma (1), Tang Miao (22), Chenliang Zhang (26), Andrei Burcă (33), Dilmurat Mawlanyaz (5), Nene (14), Oscar Maritu (25), Alexandru Ionita (10), John Hou Saether (30), Ye Chugui (8), Pedro (9)
Dalian Yingbo FC (4-4-1-1): Zihao Huang (26), Zhuoyi Lu (38), Mamadou Sekou Traore (2), Pengxiang Jin (5), Cao Haiqing (33), Zakaria Labyad (10), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Liu Zhurun (15), Daniel Penha (25), Pengyu Zhu (16)


Thay người | |||
80’ | Miao Tang Chen Yuhao | 56’ | Zhurun Liu Cephas Malele |
80’ | Chugui Ye Luo Jing | 66’ | Haiqing Cao Jiabao Wen |
90’ | John Hou Saether Yin Congyao | 85’ | Zakaria Labyad Weijie Mao |
90’ | Jintao Liao Lu Peng |
Cầu thủ dự bị | |||
Geng Xiaofeng | Weijie Sui | ||
Chen Yuhao | Mingrui Yang | ||
Jianxian Yu | Peng Ge | ||
Li Songyi | Xuebin Zhao | ||
Zhao Yuhao | Peng Yan | ||
Luo Jing | Cephas Malele | ||
Xiangshuo Zhang | Yi Liu | ||
Sun Xuelong | Lu Peng | ||
Dezhi Duan | Weijie Mao | ||
Zhang Yufeng | Bo Sun | ||
Yin Congyao | Jiabao Wen | ||
He Yang | Cui Qi |
Nhận định Yunnan Yukun vs Dalian Yingbo FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Thành tích gần đây Dalian Yingbo FC
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại