Ném biên cho Vân Nam Yukun gần khu vực cấm địa.
![]() Tim Chow (Kiến tạo: Shihao Wei) 12 | |
![]() Tim Chow 12 | |
![]() John Hou Saether (Kiến tạo: Songyi Li) 33 | |
![]() Felipe (Kiến tạo: Hetao Hu) 45+1' | |
![]() Chao Gan (Thay: Mincheng Yuan) 46 | |
![]() Felipe (Kiến tạo: Shihao Wei) 54 | |
![]() Felipe (Kiến tạo: Shihao Wei) 63 | |
![]() Zilong Han (Thay: Jing Luo) 66 | |
![]() Chenliang Zhang (Thay: Songyi Li) 67 | |
![]() Dinghao Yan (Thay: Ming-Yang Yang) 67 | |
![]() Murahmetjan Muzepper (Thay: Romulo) 76 | |
![]() Rongxiang Liao (Thay: Hetao Hu) 76 | |
![]() Shihao Wei 78 | |
![]() Rongxiang Liao 79 | |
![]() Moyu Li (Thay: Felipe) 83 | |
![]() Yuhao Zhao (Thay: Nene) 84 | |
![]() Congyao Yin (Thay: Pedro) 84 | |
![]() Yuhao Zhao 85 | |
![]() Shihao Wei 88 |
Thống kê trận đấu Yunnan Yukun vs Chengdu Rongcheng


Diễn biến Yunnan Yukun vs Chengdu Rongcheng
Đá phạt cho Thành Đô Rongcheng ở phần sân nhà.
Kai He ra hiệu cho một quả ném biên của Thành Đô Rongcheng ở phần sân của Vân Nam Yukun.
Thành Đô Rongcheng được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Vân Nam Yukun tại Ngọc Khê.
Ném biên cho Thành Đô Rongcheng ở phần sân nhà.
Vân Nam Yukun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Yunnan Yukun.
Chengdu Rongcheng tiến lên và Yahav Garfunkel có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Chengdu Rongcheng được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Yunnan Yukun.
Bóng đi ra ngoài sân và Chengdu Rongcheng được hưởng một quả phát bóng lên.
Yunnan Yukun đã được Kai He trao cho một quả phạt góc.
Yunnan Yukun được hưởng một quả phạt góc.
Kai He chỉ định một quả đá phạt cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà của họ.
Bóng an toàn khi Yunnan Yukun được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Ngụy Thế Hào.

V À A A O O O! Lý Mạc Vũ nâng tỷ số lên 1-5 cho Thành Đô Dung Thành.
Khải Hà ra hiệu cho Vân Nam Vân Côn được hưởng quả đá phạt.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Ngọc Khê.
Dịch Đằng (Vân Nam Vân Côn) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng đi trúng đích.
Khải Hà ra hiệu cho Vân Nam Vân Côn được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Yunnan Yukun vs Chengdu Rongcheng
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Jianxian Yu (24), Tang Miao (22), Dilmurat Mawlanyaz (5), Nene (14), Yi Teng (18), Li Songyi (4), Oscar Maritu (25), Ye Chugui (8), Pedro (9), John Hou Saether (30), Luo Jing (7)
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Hu Hetao (2), Yahav Garfunkel (11), Li Yang (22), Yuan Mincheng (26), Timo Letschert (5), Romulo (10), Tim Chow (8), Felipe Silva (9), Yang Ming-Yang (16), Wei Shihao (7)


Thay người | |||
66’ | Jing Luo Zilong Han | 46’ | Mincheng Yuan Gan Chao |
67’ | Songyi Li Chenliang Zhang | 67’ | Ming-Yang Yang Yan Dinghao |
84’ | Pedro Yin Congyao | 76’ | Hetao Hu Liao Rongxiang |
84’ | Nene Zhao Yuhao | 76’ | Romulo Murahmetjan Muzepper |
83’ | Felipe Moyu Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Geng Xiaofeng | Tao Jian | ||
Zhen Ma | Hong Xu | ||
Xiangshuo Zhang | Liao Rongxiang | ||
Chenliang Zhang | Gan Chao | ||
He Yang | Murahmetjan Muzepper | ||
Yin Congyao | Yan Dinghao | ||
Zilong Han | Shuai Yang | ||
Zhang Yufeng | Tang Xin | ||
Zhao Yuhao | Moyu Li | ||
Chen Yuhao | Wang Dongsheng | ||
Dezhi Duan | Han Pengfei | ||
Sun Xuelong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 30 | 50 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 4 | 4 | 23 | 49 | H B H T B |
3 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 21 | 48 | T T T H B |
4 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 16 | 40 | B T T T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | T B H T H |
7 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -2 | 34 | H H T B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -9 | 30 | H B T B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -11 | 29 | T T B B B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -5 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -14 | 24 | H B B B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -3 | 23 | B T B T H |
13 | ![]() | 23 | 6 | 2 | 15 | -22 | 20 | B B B B T |
14 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -21 | 17 | B T B H B |
15 | ![]() | 23 | 3 | 7 | 13 | -14 | 16 | B T H B H |
16 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -18 | 16 | H B T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại