Đội chủ nhà có một quả phát bóng lên tại Yuxi.
![]() Lazar Rosic 15 | |
![]() Li Songyi (Thay: Yi Teng) 19 | |
![]() Songyi Li (Thay: Teng Yi) 19 | |
![]() Huachen Zhang 32 | |
![]() Zhifeng Wang 42 | |
![]() Afrden Asqer (Thay: Juan Salazar) 54 | |
![]() Alexandru Ionita (Thay: Jing Luo) 54 | |
![]() Afrden Asqer 64 | |
![]() Stoppila Sunzu (Thay: Abduhamit Abdugheni) 64 | |
![]() Yu Wang (Thay: Huachen Zhang) 65 | |
![]() Zilong Han (Thay: Dilmurat Mawlanyaz) 81 | |
![]() Yuda Tian (Thay: Long Tan) 90 | |
![]() (Pen) Oscar Taty Maritu 90+9' |
Thống kê trận đấu Yunnan Yukun vs Changchun Yatai


Diễn biến Yunnan Yukun vs Changchun Yatai
Yunnan Yukun có một quả phát bóng lên.
Lazar Rosic của Changchun Yatai đã có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Tian Yuda (Changchun Yatai) đã thay thế Tan Long có thể bị chấn thương tại Trung tâm Thể thao Cao nguyên Ngọc Khê.
Changchun Yatai đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Yunnan Yukun cần phải cẩn trọng. Changchun Yatai có một quả ném biên tấn công.
Changchun Yatai có một quả ném biên nguy hiểm.

V À A A O O O! Oscar Maritu đã cân bằng tỷ số 1-1. Bàn gỡ hòa đến từ một quả phạt đền.
Fu Ming ra hiệu cho một quả đá phạt cho Changchun Yatai ở phần sân nhà của họ.
Quả phát bóng cho Changchun Yatai tại Trung tâm Thể thao Yuxi Plateau.
Yunnan Yukun sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Changchun Yatai.
Tại Yuxi, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Fu Ming trao cho Changchun Yatai một quả phát bóng.
Tan Long của Changchun Yatai lại đứng dậy tại Trung tâm Thể thao Yuxi Plateau.
Chú ý đang được dành cho Tan Long của Changchun Yatai và trận đấu đã tạm dừng một chút.
Changchun Yatai bị thổi phạt việt vị.
Changchun Yatai được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Yunnan Yukun ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Yunnan Yukun.
Changchun Yatai cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Yunnan Yukun.
Đội chủ nhà thay Dilmurat Mawlanyaz bằng Zilong Han.
Đội hình xuất phát Yunnan Yukun vs Changchun Yatai
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Zhen Ma (1), Tang Miao (22), Chenliang Zhang (26), Yi Teng (18), Dilmurat Mawlanyaz (5), Nene (14), Oscar Maritu (25), Ye Chugui (8), John Hou Saether (30), Luo Jing (7), Pedro (9)
Changchun Yatai (3-5-2): Wang Zhifeng (28), Li Shenyuan (5), Lazar Rosic (4), He Yiran (17), Abdugheni Abduhamit (2), Zhang Huachen (6), Juan Camilo Salazar (27), Piao Taoyu (21), Xu Haofeng (15), Tan Long (29), Ohi Omoijuanfo (10)


Thay người | |||
19’ | Teng Yi Li Songyi | 54’ | Juan Salazar Afrden Asqer |
54’ | Jing Luo Alexandru Ionita | 64’ | Abduhamit Abdugheni Stopilla Sunzu |
81’ | Dilmurat Mawlanyaz Zilong Han | 65’ | Huachen Zhang Yun Wang |
90’ | Long Tan Tian Yuda |
Cầu thủ dự bị | |||
Jianxian Yu | Zhicheng An | ||
Shengjun Qiu | Boxi Jing | ||
Li Songyi | Wang Yaopeng | ||
Chen Yuhao | Sun Qinhan | ||
Xiangshuo Zhang | Stopilla Sunzu | ||
Dezhi Duan | Yan Zhiyu | ||
He Yang | Yun Wang | ||
Sun Xuelong | Xu Yue | ||
Zhang Yufeng | Zhijian Xuan | ||
Alexandru Ionita | Junchen Zhou | ||
Zilong Han | Tian Yuda | ||
Pengbo Wang | Afrden Asqer |
Nhận định Yunnan Yukun vs Changchun Yatai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Thành tích gần đây Changchun Yatai
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại