Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Patryk Lipski 8 | |
Yassine Bahassa 21 | |
Saad Agouzoul 24 | |
Evangelos Andreou (Thay: Stevan Jovetic) 57 | |
Algassime Bah (Thay: Yassine Bahassa) 62 | |
Yevhen Budnik (Thay: Nikola Trujic) 65 | |
Alpha Dionkou (Thay: Willy Semedo) 68 | |
Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Giannis Masouras) 68 | |
Senou Coulibaly 72 | |
Yevhen Budnik (Thay: Nikola Trujic) 75 | |
Evangelos Kyriakou 78 | |
Mariusz Stepinski (Thay: Mateo Maric) 78 | |
Julio Cesar (Thay: Michalis Koumouris) 83 | |
Anastasios Chatzigiovanis 89 | |
Anastasios Chatzigiovanis 90 |
Thống kê trận đấu Ypsonas vs Omonia Nicosia


Diễn biến Ypsonas vs Omonia Nicosia
Thẻ vàng cho Anastasios Chatzigiovanis.
V À A A O O O - Anastasios Chatzigiovanis đã ghi bàn!
Michalis Koumouris rời sân và được thay thế bởi Julio Cesar.
Thẻ vàng cho Evangelos Kyriakou.
Mateo Maric rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Yevhen Budnik.
V À A A O O O - Senou Coulibaly đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Giannis Masouras rời sân và được thay thế bởi Anastasios Chatzigiovanis.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Alpha Dionkou.
Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Yevhen Budnik.
Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Saad Agouzoul.
Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.
V À A A A O O O - Patryk Lipski đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ypsonas vs Omonia Nicosia
Ypsonas (3-4-3): Mislav Zadro (91), Curtis Yebli (8), Kristopher Da Graca (4), Evangelos Kyriakou (32), Yassine Bahassa (28), Ivan Chavdarov Pankov (6), Manuel De Iriondo (23), Patryk Lipski (20), Michalis Koumouris (14), Nikola Trujic (7), Maxime Do Couto (10)
Omonia Nicosia (4-2-3-1): Fabiano (40), Giannis Masouras (21), Senou Coulibaly (5), Saad Agouzoul (17), Fotios Kitsos (3), Ewandro (11), Mateo Maric (14), Muamer Tankovic (22), Stevan Jovetić (8), Willy Semedo (7), Ryan Mmaee (19)


| Thay người | |||
| 62’ | Yassine Bahassa Algassime Bah | 57’ | Stevan Jovetic Evangelos Andreou |
| 75’ | Nikola Trujic Yevgeni Budnik | 68’ | Willy Semedo Alpha Diounkou |
| 83’ | Michalis Koumouris Julio Cesar | 68’ | Giannis Masouras Anastasios Chatzigiovannis |
| 78’ | Mateo Maric Mariusz Stepinski | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Priniotakis | Francis Uzoho | ||
Yuriy Avramenko | Charalambos Kyriakidis | ||
Julio Cesar | Alpha Diounkou | ||
Vernon Addo | Mariusz Stepinski | ||
Dmytro Melnichenko | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Miha Trdan | Amine Khammas | ||
Luiyi De Lucas | Stefan Simic | ||
Thiago | Nikolas Panagiotou | ||
Algassime Bah | Ioannis Kousoulos | ||
Erik Davidyan | Novica Erakovic | ||
Dzianis Ausiannikau | Angelos Neofytou | ||
Yevgeni Budnik | Evangelos Andreou | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ypsonas
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch