Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 4 | |
![]() Yevhen Budnik (Kiến tạo: Yassine Bahassa) 15 | |
![]() Irodotos Christodoulou 21 | |
![]() Yassine Bahassa 48 | |
![]() Ryan Edwards 53 | |
![]() Minas Antoniou 57 | |
![]() Christos Kallis 58 | |
![]() Nikola Trujic (Thay: Yevgeni Budnik) 61 | |
![]() Patryk Lipski (Thay: Yassine Bahassa) 61 | |
![]() Nikola Trujic (Thay: Yevhen Budnik) 61 | |
![]() Alexandros Theocharous 64 | |
![]() Jorginho (Thay: Ryan Edwards) 65 | |
![]() Paris Polykarpou (Thay: Sodiq Fatai) 65 | |
![]() Giorgos Pontikos (Thay: Jaly Mouaddib) 65 | |
![]() Jorginho (Thay: Ryan Edwards) 66 | |
![]() Giorgos Pontikos (Thay: Jaly Mouaddib) 66 | |
![]() Sebastian Ring (Thay: Sodiq Fatai) 67 | |
![]() (Pen) Nikola Trujic 67 | |
![]() Sebastian Ring (Thay: Alexandros Theocharous) 72 | |
![]() Karim Mekkaoui (Thay: Lautaro Cano) 79 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Kristopher Da Graca) 82 | |
![]() Thiago Henrique (Thay: Maxime Do Couto) 82 | |
![]() Theodosis Kyprou (Thay: Evangelos Kyriakou) 90 |
Thống kê trận đấu Ypsonas vs Omonia Aradippou

Diễn biến Ypsonas vs Omonia Aradippou
Evangelos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Theodosis Kyprou.
Maxime Do Couto rời sân và được thay thế bởi Thiago Henrique.
Kristopher Da Graca rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
Lautaro Cano rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.
Alexandros Theocharous rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ring.

V À A A O O O - Nikola Trujic từ Krasava Ypsonas FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ryan Edwards rời sân và được thay thế bởi Jorginho.
Jaly Mouaddib rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikos.
Sodiq Fatai rời sân và được thay thế bởi Paris Polykarpou.

Thẻ vàng cho Alexandros Theocharous.
Yevhen Budnik rời sân và được thay thế bởi Nikola Trujic.
Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Patryk Lipski.

Thẻ vàng cho Christos Kallis.

Thẻ vàng cho Minas Antoniou.

Thẻ vàng cho Ryan Edwards.

Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Ypsonas vs Omonia Aradippou
Ypsonas (5-4-1): Mislav Zadro (91), Issam Chebake (29), Irodotos Christodoulou (5), Kristopher Da Graca (4), Luiyi De Lucas (3), Evangelos Kyriakou (32), Maxime Do Couto (10), Manuel De Iriondo (23), Ivan Chavdarov Pankov (6), Yassine Bahassa (28), Yevgeni Budnik (90)
Omonia Aradippou (5-4-1): Ivan Kostic (12), Minas Antoniou (22), Rasmus Thelander (5), Alexandros Theocharous (33), Jeremy Van Mullem (14), Lautaro Cano (24), Jaly Mouaddib (10), Christos Kallis (4), Ryan Edwards (6), Sodiq Fatai (20), Momo Yansane (90)

Thay người | |||
61’ | Yevhen Budnik Nikola Trujic | 65’ | Sodiq Fatai Paris Polykarpou |
61’ | Yassine Bahassa Patryk Lipski | 66’ | Jaly Mouaddib Giorgos Pontikos |
82’ | Maxime Do Couto Thiago | 66’ | Ryan Edwards Jorginho |
82’ | Kristopher Da Graca Algassime Bah | 72’ | Alexandros Theocharous Sebastian Ring |
90’ | Evangelos Kyriakou Theodosis Kyprou | 79’ | Lautaro Cano Karim Mekkaoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Trujic | Giorgos Papacharalampous | ||
Erik Davidyan | Sebastian Ring | ||
Dimitrios Priniotakis | Giorgos Pontikos | ||
Yuriy Avramenko | Jorginho | ||
Miha Trdan | Karim Mekkaoui | ||
Michalis Koumouris | Danny Henriques | ||
Theodosis Kyprou | Konstantinos Anthimou | ||
Marios Stylianou | Paris Polykarpou | ||
Dmytro Melnichenko | Konstantinos Evripidou | ||
Thiago | Stavros Georgiou | ||
Patryk Lipski | Konstantinos Panteli | ||
Thierno Barry | Efthymios Efthymiou | ||
Algassime Bah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ypsonas
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại