Maxime Do Couto rời sân và được thay thế bởi Erik Davidyan.
![]() Riad Bajic 7 | |
![]() Irodotos Christodoulou 45+4' | |
![]() (Pen) Hrvoje Milicevic 45+5' | |
![]() Algassime Bah (Thay: Evangelos Kyriakou) 46 | |
![]() Yassine Bahassa 56 | |
![]() Hrvoje Milicevic 57 | |
![]() Issam Chebake 59 | |
![]() Waldo Rubio 62 | |
![]() Curtis Yebli (Thay: Nikola Trujic) 63 | |
![]() Patryk Lipski (Thay: Yassine Bahassa) 63 | |
![]() Jairo Izquierdo 64 | |
![]() Yerson Chacon (Thay: Pere Pons) 66 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Waldo Rubio) 66 | |
![]() Yerson Chacon 70 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Jairo Izquierdo) 73 | |
![]() Jorge Miramon (Thay: Djordje Ivanovic) 73 | |
![]() Yevhen Budnik (Thay: Manuel De Iriondo) 81 | |
![]() Riad Bajic 82 | |
![]() Mathias Gonzalez (Thay: Marcus Rohden) 84 | |
![]() Erik Davidyan (Thay: Maxime Do Couto) 84 |
Thống kê trận đấu Ypsonas vs Larnaca


Diễn biến Ypsonas vs Larnaca
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Mathias Gonzalez.

V À A A O O O - Riad Bajic đã ghi bàn!
Manuel De Iriondo rời sân và được thay thế bởi Yevhen Budnik.
Djordje Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.
Jairo Izquierdo rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.

V À A A O O O - Yerson Chacon đã ghi bàn!
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Pere Pons rời sân và được thay thế bởi Yerson Chacon.

Thẻ vàng cho Jairo Izquierdo.
Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Patryk Lipski.
Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Curtis Yebli.

Thẻ vàng cho Waldo Rubio.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Issam Chebake nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.

Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.
Evangelos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Hrvoje Milicevic từ AEK Larnaca đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Irodotos Christodoulou.
Đội hình xuất phát Ypsonas vs Larnaca
Ypsonas (3-4-3): Mislav Zadro (91), Irodotos Christodoulou (5), Kristopher Da Graca (4), Luiyi De Lucas (3), Evangelos Kyriakou (32), Ivan Chavdarov Pankov (6), Manuel De Iriondo (23), Issam Chebake (29), Maxime Do Couto (10), Nikola Trujic (7), Yassine Bahassa (28)
Larnaca (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Godswill Ekpolo (22), Hrvoje Milicevic (15), Enric Saborit (4), Jairo Izquierdo (23), Gus Ledes (7), Marcus Rohden (8), Djorde Ivanovic (9), Pere Pons (17), Waldo Rubio (10), Riad Bajic (11)


Thay người | |||
46’ | Evangelos Kyriakou Algassime Bah | 66’ | Waldo Rubio Youssef Amyn |
63’ | Nikola Trujic Curtis Yebli | 66’ | Pere Pons Yerson Chacon |
63’ | Yassine Bahassa Patryk Lipski | 73’ | Djordje Ivanovic Jorge Miramon |
81’ | Manuel De Iriondo Yevgeni Budnik | 73’ | Jairo Izquierdo Jeremie Gnali |
84’ | Maxime Do Couto Erik Davidyan | 84’ | Marcus Rohden Mathias Gonzalez Rivas |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Priniotakis | Antreas Paraskevas | ||
Yuriy Avramenko | Dimitris Dimitriou | ||
Miha Trdan | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Vernon Addo | Petros Ioannou | ||
Michalis Koumouris | Christodoulos Thoma | ||
Curtis Yebli | Youssef Amyn | ||
Dmytro Melnichenko | Yerson Chacon | ||
Thiago | David Gerasimou | ||
Patryk Lipski | Giorgos Naoum | ||
Algassime Bah | Jorge Miramon | ||
Yevgeni Budnik | Valentin Roberge | ||
Erik Davidyan | Jeremie Gnali | ||
Denis Ovsyannikov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ypsonas
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại