Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yassine Bahassa 32 | |
Stefan Vukic 37 | |
Ivan Pankov 45+1' | |
Evagoras Charalampous (Thay: Stefan Vukic) 46 | |
Babacar Dione (Thay: Elian Sosa) 60 | |
Andreas Chrysostomou (Thay: Roman Bezus) 60 | |
Ivan Pankov 63 | |
(Pen) Stefano Sensi 78 | |
Tamas Kiss (Thay: Konstantinos Sergiou) 79 | |
Andreas Karamanolis (Thay: Gabriel Furtado) 82 | |
Luiyi de Lucas 86 | |
Julio Cesar (Thay: Maxime Do Couto) 86 | |
Nikola Trujic (Thay: Algassime Bah) 86 | |
Michalis Koumouris (Thay: Evangelos Kyriakou) 86 | |
Manuel De Iriondo 90+8' | |
Issam Chebake 90+8' | |
Andreas Chrysostomou 90+8' |
Thống kê trận đấu Ypsonas vs Anorthosis


Diễn biến Ypsonas vs Anorthosis
Thẻ vàng cho Andreas Chrysostomou.
Thẻ vàng cho Issam Chebake.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Manuel De Iriondo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Luiyi de Lucas.
Evangelos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Michalis Koumouris.
Algassime Bah rời sân và được thay thế bởi Nikola Trujic.
Maxime Do Couto rời sân và được thay thế bởi Julio Cesar.
Gabriel Furtado rời sân và được thay thế bởi Andreas Karamanolis.
Konstantinos Sergiou rời sân và được thay thế bởi Tamas Kiss.
V À A A O O O - Stefano Sensi từ Anorthosis thực hiện thành công quả phạt đền!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ivan Pankov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Roman Bezus rời sân và được thay thế bởi Andreas Chrysostomou.
Elian Sosa rời sân và được thay thế bởi Babacar Dione.
Stefan Vukic rời sân và được thay thế bởi Evagoras Charalampous.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ivan Pankov.
Thẻ vàng cho Stefan Vukic.
Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ypsonas vs Anorthosis
Ypsonas (3-4-3): Mislav Zadro (91), Curtis Yebli (8), Luiyi De Lucas (3), Manuel De Iriondo (23), Issam Chebake (29), Evangelos Kyriakou (32), Ivan Chavdarov Pankov (6), Irodotos Christodoulou (5), Yassine Bahassa (28), Algassime Bah (12), Maxime Do Couto (10)
Anorthosis (5-4-1): Konstantinos Panagi (1), Konstantinos Sergiou (22), Gabriel Furtado (45), Emil Bergstrom (31), Kostakis Artymatas (4), Kiko (5), Elian Sosa (32), Roman Bezus (90), Stefano Sensi (6), Clifford Aboagye (20), Stefan Vukic (9)


| Thay người | |||
| 86’ | Maxime Do Couto Julio Cesar | 46’ | Stefan Vukic Evagoras Charalampous |
| 86’ | Evangelos Kyriakou Michalis Koumouris | 60’ | Roman Bezus Andreas Chrysostomou |
| 86’ | Algassime Bah Nikola Trujic | 60’ | Elian Sosa Babacar Dione |
| 79’ | Konstantinos Sergiou Tamas Kiss | ||
| 82’ | Gabriel Furtado Andreas Karamanolis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuriy Avramenko | Lovre Rogic | ||
Dimitrios Priniotakis | Andreas Karamanolis | ||
Vernon Addo | Tobias Schattin | ||
Julio Cesar | Mijo Caktas | ||
Dmytro Melnichenko | Andreas Chrysostomou | ||
Thiago | Babacar Dione | ||
Miha Trdan | Marios Ilia | ||
Yevgeni Budnik | Tamas Kiss | ||
Erik Davidyan | Daniel Paroutis | ||
Michalis Koumouris | Indio Ramirez | ||
Dzianis Ausiannikau | Dimitris Theodorou | ||
Nikola Trujic | Evagoras Charalampous | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ypsonas
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch