Thẻ vàng cho Dominik Nisandzic.
![]() Jong-Min Seo 3 | |
![]() Sawicki, Mikolaj 14 | |
![]() Mikolaj Sawicki 14 | |
![]() Philipp Hosiner 30 | |
![]() Filip Lukic (Kiến tạo: Daniel Nnodim) 35 | |
![]() Amir Abdijanovic 39 | |
![]() Marcel Stoeger (Thay: Mikolaj Sawicki) 46 | |
![]() Ilic, Aleksa 61 | |
![]() Aleksa Ilic 61 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Thay: Luca Edelhofer) 61 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Bamba Susso) 67 | |
![]() Dean Titkov (Thay: Jong-Min Seo) 67 | |
![]() Osman Abdi (Thay: Marijan Oesterreicher) 72 | |
![]() Dominik Nisandzic 86 |
Thống kê trận đấu Young Violets vs First Vienna FC


Diễn biến Young Violets vs First Vienna FC

Marijan Oesterreicher rời sân và được thay thế bởi Osman Abdi.
Jong-Min Seo rời sân và được thay thế bởi Dean Titkov.
Bamba Susso rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Bernhard Zimmermann.

Thẻ vàng cho Aleksa Ilic.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Mikolaj Sawicki rời sân và được thay thế bởi Marcel Stoeger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.
Daniel Nnodim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Austria Wien II ghi bàn.

Thẻ vàng cho Philipp Hosiner.

Thẻ vàng cho Mikolaj Sawicki.

V À A A A O O O - First Vienna FC ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Young Violets vs First Vienna FC
Young Violets (4-3-3): Kenan Jusic (1), Mikolaj Sawicki (12), Nicola Wojnar (24), Felix Fischer (21), Aleksa Ilic (4), Romeo Morth (20), Filip Lukic (19), Dominik Nisandzic (18), Marijan Osterreicher (77), Philipp Hosiner (16), Daniel Nnodim (27)
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Niklas Szerencsi (4), Benjamin Rosenberger (17), Osarenren Okungbowa (22), Kelechi Nnamdi (36), Bernhard Luxbacher (8), Jong-min Seo (14), Lucas Dantas (39), Luca Edelhofer (77), Amir Abdijanovic (9), Bamba Susso (45)


Thay người | |||
46’ | Mikolaj Sawicki Marcel Stoger | 61’ | Luca Edelhofer Bernhard Zimmermann |
72’ | Marijan Oesterreicher Osman Abdi | 67’ | Bamba Susso Patrick Schmidt |
67’ | Jong-Min Seo Dean Titkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Osman Abdi | Christopher Giuliani | ||
Stefan Blazevic | Santino Pistrol | ||
Hasan Deshishku | Patrick Schmidt | ||
Julian Holler | Kai Stratznig | ||
Marcel Stoger | Dean Titkov | ||
Nicolas Zdichynec | Bernhard Zimmermann | ||
Can Danis | Haris Zahirovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Violets
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | H H T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 1 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại