Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aaron Schwarz 14 | |
![]() Turgay Gemicibasi 36 | |
![]() Philipp Hosiner 50 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Aaron Sky Schwarz) 60 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Aaron Schwarz) 60 | |
![]() Deni Alar (Thay: Justin Forst) 72 | |
![]() Jan Murgas (Thay: Alexander Schmidt) 72 | |
![]() Marco Wagner (Thay: Fabian Feiner) 72 | |
![]() Marcel Stoeger (Thay: Felix Fischer) 72 | |
![]() Romeo Moerth (Kiến tạo: Daniel Nnodim) 73 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: Marco Schabauer) 78 | |
![]() Hasan Deshishku (Thay: Filip Lukic) 82 | |
![]() Osman Abdi (Thay: Marijan Oesterreicher) 82 | |
![]() Aleksa Ilic (Thay: Romeo Moerth) 90 | |
![]() Mikolaj Sawicki (Thay: Daniel Nnodim) 90 | |
![]() Marco Wagner 90+4' |
Thống kê trận đấu Young Violets vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến Young Violets vs FC Admira Wacker Modling

Thẻ vàng cho Marco Wagner.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Daniel Nnodim rời sân và được thay thế bởi Mikolaj Sawicki.
Romeo Moerth rời sân và được thay thế bởi Aleksa Ilic.
Marijan Oesterreicher rời sân và được thay thế bởi Osman Abdi.
Filip Lukic rời sân và được thay thế bởi Hasan Deshishku.
Marco Schabauer rời sân và được thay thế bởi Nadir Ajanovic.
Daniel Nnodim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Romeo Moerth đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!
Felix Fischer rời sân và được thay thế bởi Marcel Stoeger.
Fabian Feiner rời sân và được thay thế bởi Marco Wagner.
Alexander Schmidt rời sân và được thay thế bởi Jan Murgas.
Justin Forst rời sân và được thay thế bởi Deni Alar.
Aaron Schwarz rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.

Thẻ vàng cho Philipp Hosiner.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Turgay Gemicibasi.

V À A A O O O - Aaron Schwarz ghi bàn!
Đội hình xuất phát Young Violets vs FC Admira Wacker Modling
Young Violets (4-3-3): Kenan Jusic (1), Matteo Schablas (5), Nicola Wojnar (24), Felix Fischer (21), Ifeanyi Ndukwe (5), Romeo Morth (20), Filip Lukic (19), Dominik Nisandzic (18), Marijan Osterreicher (77), Philipp Hosiner (16), Daniel Nnodim (27)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Jörg Siebenhandl (27), Fabian Feiner (4), Matija Horvat (15), Manuel Holzmann (18), Stefan Haudum (23), Josef Weberbauer (33), Turgay Gemicibasi (8), Marco Schabauer (20), Aaron Sky Schwarz (77), Alexander Schmidt (10), Justin Forst (11)


Thay người | |||
72’ | Felix Fischer Marcel Stoger | 60’ | Aaron Schwarz Filip Ristanic |
82’ | Marijan Oesterreicher Osman Abdi | 72’ | Fabian Feiner Marco Wagner |
82’ | Filip Lukic Hasan Deshishku | 72’ | Alexander Schmidt Jan Murgas |
90’ | Romeo Moerth Aleksa Ilic | 72’ | Justin Forst Deni Alar |
90’ | Daniel Nnodim Mikolaj Sawicki | 78’ | Marco Schabauer Nadir Ajanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Blazevic | Clemens Steinbauer | ||
Aleksa Ilic | Aristot Tambwe-Kasengele | ||
Mikolaj Sawicki | Marco Wagner | ||
Julian Holler | Nadir Ajanovic | ||
Osman Abdi | Jan Murgas | ||
Hasan Deshishku | Deni Alar | ||
Marcel Stoger | Filip Ristanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Violets
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | B H H |
12 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H | |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 0 | H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại