![]() Kastriot Imeri 35 | |
![]() Malik Deme 72 | |
![]() Theo Golliard 81 | |
![]() Zachary Athekame 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
![]() Kastriot Imeri 35 | |
![]() Malik Deme 72 | |
![]() Theo Golliard 81 | |
![]() Zachary Athekame 86 |