Thẻ vàng cho Saidy Janko.
![]() Olivier Mambwa 5 | |
![]() Lucien Dahler 12 | |
![]() Edimilson Fernandes 30 | |
![]() Valmir Matoshi 30 | |
![]() Joel Monteiro (Thay: Alan Virginius) 46 | |
![]() Christopher Ibayi 52 | |
![]() Jaouen Hadjam (Thay: Olivier Mambwa) 60 | |
![]() Darian Males (Thay: Armin Gigovic) 60 | |
![]() Chris Bedia (Thay: Armin Gigovic) 60 | |
![]() Sergio Cordova 64 | |
![]() Chris Bedia 66 | |
![]() Brighton Labeau (Thay: Christopher Ibayi) 68 | |
![]() Kastriot Imeri (Thay: Valmir Matoshi) 68 | |
![]() Franz-Ethan Meichtry (Thay: Nils Reichmuth) 68 | |
![]() Franz-Ethan Meichtry 72 | |
![]() Fabio Fehr (Thay: Lucien Dahler) 75 | |
![]() Chris Bedia 80 | |
![]() Sandro Lauper (Thay: Rayan Raveloson) 85 | |
![]() Marc Gutbub (Thay: Elmin Rastoder) 86 | |
![]() Michael Heule 89 | |
![]() Christian Fassnacht 90 | |
![]() Christian Fassnacht 90 | |
![]() Darian Males (Thay: Sergio Cordova) 90 | |
![]() Saidy Janko 90+3' |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Thun


Diễn biến Young Boys vs Thun

Sergio Cordova rời sân và được thay thế bởi Darian Males.

Thẻ vàng cho Christian Fassnacht.

V À A A A O O O - Christian Fassnacht đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Michael Heule.
Elmin Rastoder rời sân và được thay thế bởi Marc Gutbub.
Rayan Raveloson rời sân và được thay thế bởi Sandro Lauper.

V À A A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!
Lucien Dahler rời sân và được thay thế bởi Fabio Fehr.

V À A A O O O - Franz-Ethan Meichtry đã ghi bàn!
Nils Reichmuth rời sân và được thay thế bởi Franz-Ethan Meichtry.
Valmir Matoshi rời sân và được thay thế bởi Kastriot Imeri.
Christopher Ibayi rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.

V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sergio Cordova đã ghi bàn!
Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.
Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Darian Males.
Olivier Mambwa rời sân và được thay thế bởi Jaouen Hadjam.

V À A A O O O - Christopher Ibayi đã ghi bàn!
Alan Virginius rời sân và được thay thế bởi Joel Monteiro.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Young Boys vs Thun
Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Saidy Janko (17), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Loris Benito (23), Olivier Mambwa (57), Christian Fassnacht (16), Rayan Raveloson (45), Edimilson Fernandes (6), Alan Virginius (7), Sergio Cordova (9), Armin Gigović (37)
Thun (4-2-2-2): Niklas Steffen (24), Lucien Dahler (37), Jan Bamert (19), Marco Burki (23), Michael Heule (27), Leonardo Bertone (6), Mattias Kait (14), Nils Reichmuth (70), Valmir Matoshi (78), Christopher Ibayi (18), Elmin Rastoder (74)


Thay người | |||
46’ | Alan Virginius Joël Monteiro | 68’ | Valmir Matoshi Kastriot Imeri |
60’ | Olivier Mambwa Jaouen Hadjam | 68’ | Nils Reichmuth Franz Ethan Meichtry |
60’ | Armin Gigovic Chris Bedia | 68’ | Christopher Ibayi Brighton Labeau |
85’ | Rayan Raveloson Sandro Lauper | 75’ | Lucien Dahler Fabio Fehr |
90’ | Sergio Cordova Darian Males | 86’ | Elmin Rastoder Marc Gutbub |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Nino Ziswiler | ||
Ryan Andrews | Dominik Franke | ||
Jaouen Hadjam | Kastriot Imeri | ||
Ebrima Colley | Justin Roth | ||
Dominik Pech | Noah Rupp | ||
Chris Bedia | Marc Gutbub | ||
Sandro Lauper | Fabio Fehr | ||
Darian Males | Franz Ethan Meichtry | ||
Joël Monteiro | Brighton Labeau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Boys
Thành tích gần đây Thun
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T H B B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | B T T T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B B H T T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B T T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại