Thẻ vàng cho Jaouen Hadjam.
Behar Neziri 15 | |
(Pen) Christian Fassnacht 16 | |
Lukas Goertler 51 | |
Tom Gaal (Kiến tạo: Christian Witzig) 56 | |
Chima Okoroji 59 | |
Chris Bedia (Thay: Sergio Cordova) 65 | |
Alan Virginius (Thay: Darian Males) 65 | |
Joel Monteiro (Thay: Christian Fassnacht) 65 | |
Cyrill May 68 | |
Malamine Efekele (Thay: Alessandro Vogt) 74 | |
Ryan Andrews (Thay: Saidy Janko) 75 | |
Aliou Balde 79 | |
Shkelqim Vladi (Thay: Aliou Balde) 79 | |
Felix Emmanuel Tsimba (Thay: Armin Gigovic) 81 | |
Chris Bedia (Kiến tạo: Jaouen Hadjam) 85 | |
Chris Bedia 86 | |
Lukas Goertler (Kiến tạo: Chima Okoroji) 87 | |
Joel Ruiz (Thay: Christian Witzig) 87 | |
Jaouen Hadjam 90+2' |
Thống kê trận đấu Young Boys vs St. Gallen


Diễn biến Young Boys vs St. Gallen
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Joel Ruiz.
Chima Okoroji đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukas Goertler đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Chris Bedia.
Jaouen Hadjam đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!
Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Felix Emmanuel Tsimba.
Aliou Balde rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.
Thẻ vàng cho Aliou Balde.
Saidy Janko rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Alessandro Vogt rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Thẻ vàng cho Cyrill May.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Joel Monteiro.
Darian Males rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.
Sergio Cordova rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.
Thẻ vàng cho Chima Okoroji.
Christian Witzig đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Gaal đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lukas Goertler.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Young Boys vs St. Gallen
Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (1), Saidy Janko (17), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Edimilson Fernandes (6), Rayan Raveloson (45), Darian Males (39), Armin Gigović (37), Christian Fassnacht (16), Sergio Cordova (9)
St. Gallen (3-1-4-2): Lawrence Ati Zigi (1), Tom Gaal (26), Jozo Stanic (4), Cyrill May (72), Behar Neziri (6), Christian Witzig (7), Lukas Görtler (16), Carlo Boukhalfa (11), Chima Okoroji (36), Alessandro Vogt (18), Aliou Balde (14)


| Thay người | |||
| 65’ | Darian Males Alan Virginius | 74’ | Alessandro Vogt Malamine Efekele |
| 65’ | Sergio Cordova Chris Bedia | 79’ | Aliou Balde Shkelqim Vladi |
| 65’ | Christian Fassnacht Joël Monteiro | 87’ | Christian Witzig Joel Ruiz |
| 75’ | Saidy Janko Ryan Andrews | ||
| 81’ | Armin Gigovic Felix Emmanuel Tsimba | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Lukas Watkowiak | ||
Ryan Andrews | Albert Vallci | ||
Olivier Mambwa | Jordi Quintillà | ||
Dominik Pech | Shkelqim Vladi | ||
Sandro Lauper | Malamine Efekele | ||
Alan Virginius | Tiemoko Ouattara | ||
Felix Emmanuel Tsimba | Joel Ruiz | ||
Chris Bedia | Nino Weibel | ||
Joël Monteiro | Diego Besio | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Boys
Thành tích gần đây St. Gallen
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 11 | 31 | T T T T B | |
| 2 | 14 | 9 | 0 | 5 | 12 | 27 | T B B T T | |
| 3 | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 7 | 2 | 5 | 6 | 23 | B T H B H | |
| 5 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | B T T T B | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | B T B H H | |
| 7 | 14 | 4 | 6 | 4 | 4 | 18 | H B T B H | |
| 8 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | B B B T H | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 3 | 16 | T B T H B | |
| 10 | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H B T H | |
| 12 | 14 | 1 | 3 | 10 | -25 | 6 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch