Thứ Bảy, 29/11/2025
Behar Neziri
15
(Pen) Christian Fassnacht
16
Lukas Goertler
51
Tom Gaal (Kiến tạo: Christian Witzig)
56
Chima Okoroji
59
Chris Bedia (Thay: Sergio Cordova)
65
Alan Virginius (Thay: Darian Males)
65
Joel Monteiro (Thay: Christian Fassnacht)
65
Cyrill May
68
Malamine Efekele (Thay: Alessandro Vogt)
74
Ryan Andrews (Thay: Saidy Janko)
75
Aliou Balde
79
Shkelqim Vladi (Thay: Aliou Balde)
79
Felix Emmanuel Tsimba (Thay: Armin Gigovic)
81
Chris Bedia (Kiến tạo: Jaouen Hadjam)
85
Chris Bedia
86
Lukas Goertler (Kiến tạo: Chima Okoroji)
87
Joel Ruiz (Thay: Christian Witzig)
87
Jaouen Hadjam
90+2'

Thống kê trận đấu Young Boys vs St. Gallen

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
St. Gallen
St. Gallen
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Young Boys vs St. Gallen

Tất cả (39)
90+2' Thẻ vàng cho Jaouen Hadjam.

Thẻ vàng cho Jaouen Hadjam.

87'

Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Joel Ruiz.

87'

Chima Okoroji đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Lukas Goertler đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Goertler đã ghi bàn!

86' Thẻ vàng cho Chris Bedia.

Thẻ vàng cho Chris Bedia.

85'

Jaouen Hadjam đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

81'

Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Felix Emmanuel Tsimba.

79'

Aliou Balde rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.

79' Thẻ vàng cho Aliou Balde.

Thẻ vàng cho Aliou Balde.

75'

Saidy Janko rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

74'

Alessandro Vogt rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.

68' Thẻ vàng cho Cyrill May.

Thẻ vàng cho Cyrill May.

65'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Joel Monteiro.

65'

Darian Males rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.

65'

Sergio Cordova rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.

59' Thẻ vàng cho Chima Okoroji.

Thẻ vàng cho Chima Okoroji.

56'

Christian Witzig đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Tom Gaal đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tom Gaal đã ghi bàn!

51' Thẻ vàng cho Lukas Goertler.

Thẻ vàng cho Lukas Goertler.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Young Boys vs St. Gallen

Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (1), Saidy Janko (17), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Edimilson Fernandes (6), Rayan Raveloson (45), Darian Males (39), Armin Gigović (37), Christian Fassnacht (16), Sergio Cordova (9)

St. Gallen (3-1-4-2): Lawrence Ati Zigi (1), Tom Gaal (26), Jozo Stanic (4), Cyrill May (72), Behar Neziri (6), Christian Witzig (7), Lukas Görtler (16), Carlo Boukhalfa (11), Chima Okoroji (36), Alessandro Vogt (18), Aliou Balde (14)

Young Boys
Young Boys
4-2-3-1
1
Marvin Keller
17
Saidy Janko
4
Tanguy Banhie Zoukrou
23
Loris Benito
3
Jaouen Hadjam
6
Edimilson Fernandes
45
Rayan Raveloson
39
Darian Males
37
Armin Gigović
16
Christian Fassnacht
9
Sergio Cordova
14
Aliou Balde
18
Alessandro Vogt
36
Chima Okoroji
11
Carlo Boukhalfa
16
Lukas Görtler
7
Christian Witzig
6
Behar Neziri
72
Cyrill May
4
Jozo Stanic
26
Tom Gaal
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
St. Gallen
3-1-4-2
Thay người
65’
Darian Males
Alan Virginius
74’
Alessandro Vogt
Malamine Efekele
65’
Sergio Cordova
Chris Bedia
79’
Aliou Balde
Shkelqim Vladi
65’
Christian Fassnacht
Joël Monteiro
87’
Christian Witzig
Joel Ruiz
75’
Saidy Janko
Ryan Andrews
81’
Armin Gigovic
Felix Emmanuel Tsimba
Cầu thủ dự bị
Heinz Lindner
Lukas Watkowiak
Ryan Andrews
Albert Vallci
Olivier Mambwa
Jordi Quintillà
Dominik Pech
Shkelqim Vladi
Sandro Lauper
Malamine Efekele
Alan Virginius
Tiemoko Ouattara
Felix Emmanuel Tsimba
Joel Ruiz
Chris Bedia
Nino Weibel
Joël Monteiro
Diego Besio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
25/09 - 2021
30/10 - 2021
06/02 - 2022
11/05 - 2022
04/09 - 2022
09/10 - 2022
12/02 - 2023
07/05 - 2023
28/09 - 2023
10/12 - 2023
07/04 - 2024
28/07 - 2024
01/12 - 2024
30/03 - 2025
19/10 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
02/11 - 2025
31/10 - 2025
26/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây St. Gallen

VĐQG Thụy Sĩ
27/11 - 2025
23/11 - 2025
Giao hữu
13/11 - 2025
13/11 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
09/11 - 2025
29/10 - 2025
H1: 3-1
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun1410131131T T T T B
2St. GallenSt. Gallen149051227T B B T T
3Young BoysYoung Boys14743725T H H T T
4BaselBasel14725623B T H B H
5LuganoLugano14716-122B T T T B
6SionSion14554320B T B H H
7LuzernLuzern14464418H B T B H
8FC ZurichFC Zurich14527-617B B B T H
9LausanneLausanne14446316T B T H B
10ServetteServette14437-515T T B B H
11GrasshopperGrasshopper14356-914B H B T H
12WinterthurWinterthur141310-256H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow