Thứ Ba, 14/10/2025
Numa Lavanchy
38
Rilind Nivokazi
54
Ebrima Colley (Thay: Alan Virginius)
61
Chris Bedia (Thay: Joel Monteiro)
62
Dominik Pech (Thay: Lukasz Lakomy)
62
Gregory Wuethrich
64
Noe Sow
64
Theo Berdayes (Thay: Benjamin Kololli)
70
Theo Bouchlarhem (Thay: Ilyas Chouaref)
71
Liam Chipperfield (Thay: Rilind Nivokazi)
71
Lamine Diack (Thay: Ali Kabacalman)
71
Sandro Lauper (Thay: Gregory Wuethrich)
77
Zachary Athekame (Thay: Saidy Janko)
77
Jan Kronig
80
Baltazar (Thay: Josias Lukembila)
83

Thống kê trận đấu Young Boys vs Sion

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Sion
Sion
58 Kiểm soát bóng 42
19 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Young Boys vs Sion

Tất cả (46)
83'

Josias Lukembila rời sân và được thay thế bởi Baltazar.

80' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jan Kronig nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jan Kronig nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

77'

Saidy Janko rời sân và được thay thế bởi Zachary Athekame.

77'

Gregory Wuethrich rời sân và được thay thế bởi Sandro Lauper.

71'

Ali Kabacalman rời sân và được thay thế bởi Lamine Diack.

71'

Rilind Nivokazi rời sân và được thay thế bởi Liam Chipperfield.

71'

Ilyas Chouaref rời sân và được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.

70'

Benjamin Kololli rời sân và được thay thế bởi Theo Berdayes.

64' Thẻ vàng cho Noe Sow.

Thẻ vàng cho Noe Sow.

64' Thẻ vàng cho Gregory Wuethrich.

Thẻ vàng cho Gregory Wuethrich.

62'

Lukasz Lakomy rời sân và được thay thế bởi Dominik Pech.

62'

Joel Monteiro rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.

61'

Alan Virginius rời sân và được thay thế bởi Ebrima Colley.

54' Thẻ vàng cho Rilind Nivokazi.

Thẻ vàng cho Rilind Nivokazi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Numa Lavanchy.

Thẻ vàng cho Numa Lavanchy.

29'

Phạt góc được trao cho Young Boys.

29'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Bern.

29'

Young Boys đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Sergio Cordova lại đi chệch khung thành.

25'

Young Boys có một quả ném biên nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Young Boys vs Sion

Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Saidy Janko (17), Gregory Wüthrich (5), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Rayan Raveloson (45), Lukasz Lakomy (8), Alan Virginius (21), Sergio Cordova (9), Joël Monteiro (77)

Sion (4-4-2): Anthony Racioppi (1), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Jan Kronig (17), Nias Hefti (20), Ylyas Chouaref (7), Ali Kabacalman (88), Noe Sow (5), Benjamin Kololli (70), Rilind Nivokazi (33), Josias Tusevo Lukembila (39)

Young Boys
Young Boys
4-4-2
1
Marvin Keller
17
Saidy Janko
5
Gregory Wüthrich
23
Loris Benito
3
Jaouen Hadjam
39
Darian Males
45
Rayan Raveloson
8
Lukasz Lakomy
21
Alan Virginius
9
Sergio Cordova
77
Joël Monteiro
39
Josias Tusevo Lukembila
33
Rilind Nivokazi
70
Benjamin Kololli
5
Noe Sow
88
Ali Kabacalman
7
Ylyas Chouaref
20
Nias Hefti
17
Jan Kronig
28
Kreshnik Hajrizi
14
Numa Lavanchy
1
Anthony Racioppi
Sion
Sion
4-4-2
Thay người
61’
Alan Virginius
Ebrima Colley
70’
Benjamin Kololli
Theo Berdayes
62’
Lukasz Lakomy
Dominik Pech
71’
Ilyas Chouaref
Theo Bouchlarhem
62’
Joel Monteiro
Chris Bedia
71’
Rilind Nivokazi
Liam Scott Chipperfield
77’
Saidy Janko
Zachary Athekame
71’
Ali Kabacalman
Lamine Diack
77’
Gregory Wuethrich
Sandro Lauper
83’
Josias Lukembila
Baltazar
Cầu thủ dự bị
Heinz Lindner
Francesco Ruberto
Tanguy Banhie Zoukrou
Baltazar
Ebrima Colley
Anton Miranchuk
Dominik Pech
Theo Bouchlarhem
Zachary Athekame
Winsley Boteli
Felix Emmanuel Tsimba
Liam Scott Chipperfield
Lewin Blum
Lamine Diack
Chris Bedia
Theo Berdayes
Sandro Lauper
Marquinhos Cipriano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
07/08 - 2021
12/12 - 2021
H1: 1-2
Giao hữu
18/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
27/02 - 2022
H1: 1-0
01/05 - 2022
H1: 0-0
24/07 - 2022
H1: 0-2
22/10 - 2022
H1: 0-0
12/03 - 2023
H1: 2-0
21/05 - 2023
H1: 0-1
Giao hữu
09/01 - 2024
H1: 2-2
VĐQG Thụy Sĩ
21/07 - 2024
H1: 1-1
08/12 - 2024
H1: 3-0
09/02 - 2025
H1: 3-1
10/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Thụy Sĩ
28/09 - 2025
H1: 0-0
Europa League
26/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Sion

VĐQG Thụy Sĩ
04/10 - 2025
H1: 2-0
28/09 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
H1: 1-3
Giao hữu
06/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
31/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
16/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun8512416T H B B T
2St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
3BaselBasel8503615B T T B T
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5FC ZurichFC Zurich8413-213B T T T B
6SionSion8332312B T B H H
7LuzernLuzern8332112T H B T H
8LuganoLugano8314-310B B H T T
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette8224-38H B T T B
12WinterthurWinterthur8026-152H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow