Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Saidy Janko (Kiến tạo: Darian Males)
25 - Sergio Cordova (Thay: Chris Bedia)
67 - Ebrima Colley (Thay: Joel Monteiro)
67 - Rayan Raveloson (Thay: Armin Gigovic)
67 - Ryan Andrews (Thay: Saidy Janko)
77 - Dominik Pech (Thay: Christian Fassnacht)
77 - Sergio Cordova
90+1'
- Karol Swiderski (Kiến tạo: Tete)
10 - Anass Zaroury
14 - Anass Zaroury
19 - Anass Zaroury (Kiến tạo: Kostas Kotsaris)
68 - Cyriel Dessers (Thay: Karol Swiderski)
70 - Giorgos Kyriakopoulos (Thay: Anass Zaroury)
70 - Pedro Chirivella (Thay: Renato Sanches)
76 - Davide Calabria (Thay: Tete)
77 - Vicente Taborda (Thay: Anastasios Bakasetas)
84
Thống kê trận đấu Young Boys vs Panathinaikos
Diễn biến Young Boys vs Panathinaikos
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sergio Cordova.
Anastasios Bakasetas rời sân và được thay thế bởi Vicente Taborda.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Dominik Pech.
Saidy Janko rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Tete rời sân và được thay thế bởi Davide Calabria.
Renato Sanches rời sân và được thay thế bởi Pedro Chirivella.
Anass Zaroury rời sân và được thay thế bởi Giorgos Kyriakopoulos.
Karol Swiderski rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.
Kostas Kotsaris đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anass Zaroury đã ghi bàn!
Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Rayan Raveloson.
Joel Monteiro rời sân và được thay thế bởi Ebrima Colley.
Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Sergio Cordova.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Darian Males đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Saidy Janko đã ghi bàn!
V À A A O O O - Anass Zaroury đã ghi bàn!
V À A A O O O - Anass Zaroury đã ghi bàn!
Tete đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karol Swiderski đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Wankdorfstadion, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Young Boys vs Panathinaikos
Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Saidy Janko (17), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Armin Gigović (37), Edimilson Fernandes (6), Joël Monteiro (77), Chris Bedia (29), Christian Fassnacht (16)
Panathinaikos (4-4-2): Alban Lafont (40), Giannis Kotsiras (27), Sverrir Ingason (15), Ahmed Touba (5), Filip Mladenović (25), Tete (10), Manolis Siopis (6), Renato Sanches (8), Anass Zaroury (9), Anastasios Bakasetas (11), Karol Świderski (19)
Thay người | |||
67’ | Armin Gigovic Rayan Raveloson | 70’ | Karol Swiderski Cyriel Dessers |
67’ | Chris Bedia Sergio Cordova | 70’ | Anass Zaroury Giorgos Kyriakopoulos |
67’ | Joel Monteiro Ebrima Colley | 76’ | Renato Sanches Pedro Chirivella |
77’ | Saidy Janko Ryan Andrews | 77’ | Tete Davide Calabria |
77’ | Christian Fassnacht Dominik Pech | 84’ | Anastasios Bakasetas Vicente Taborda |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Konstantinos Kotsaris | ||
Dario Marzino | Davide Calabria | ||
Ryan Andrews | Elton Fikaj | ||
Olivier Mambwa | Adriano Bregou | ||
Dominik Pech | Filip Đuričić | ||
Sandro Lauper | Vicente Taborda | ||
Rayan Raveloson | Cyriel Dessers | ||
Sergio Cordova | Bartlomiej Dragowski | ||
Ebrima Colley | Erik Palmer-Brown | ||
Felix Emmanuel Tsimba | Giorgos Kyriakopoulos | ||
Pedro Chirivella | |||
Adam Gnezda Čerin |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Facinet Conte Chấn thương dây chằng chéo |
Nhận định Young Boys vs Panathinaikos
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Boys
Thành tích gần đây Panathinaikos
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại