Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Christian Fassnacht (Thay: Darian Males)
35 - Rayan Raveloson (Kiến tạo: Ryan Andrews)
45 - Christian Fassnacht (Kiến tạo: Edimilson Fernandes)
53 - (Pen) Chris Bedia
63 - Sergio Cordova (Thay: Joel Monteiro)
78 - Sandro Lauper (Thay: Armin Gigovic)
78 - Dominik Pech (Thay: Edimilson Fernandes)
86 - Felix Emmanuel Tsimba (Thay: Chris Bedia)
86 - Felix Emmanuel Tsimba
90+2' - Christian Fassnacht
90+5'
- Petar Stanic (Kiến tạo: Bernard Tekpetey)
26 - Caio
62 - Son (Thay: Stanislav Ivanov)
64 - Eric Bille (Thay: Bernard Tekpetey)
64 - Ivaylo Chochev (Thay: Deroy Duarte)
78 - Ivan Yordanov (Thay: Filip Kaloc)
78 - Ivan Yordanov
90+2'
Thống kê trận đấu Young Boys vs Ludogorets
Diễn biến Young Boys vs Ludogorets
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Christian Fassnacht.
V À A A O O O - Ivan Yordanov đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Felix Emmanuel Tsimba.
Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Felix Emmanuel Tsimba.
Edimilson Fernandes rời sân và được thay thế bởi Dominik Pech.
Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Sandro Lauper.
Joel Monteiro rời sân và được thay thế bởi Sergio Cordova.
Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Ivan Yordanov.
Deroy Duarte rời sân và được thay thế bởi Ivaylo Chochev.
Bernard Tekpetey rời sân và được thay thế bởi Eric Bille.
Stanislav Ivanov rời sân và được thay thế bởi Son.
V À A A A O O O - Chris Bedia từ BSC Young Boys đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Caio.
Edimilson Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Fassnacht đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ryan Andrews đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rayan Raveloson đã ghi bàn!
Darian Males rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Bernard Tekpetey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Petar Stanic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Wankdorfstadion, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Young Boys vs Ludogorets
Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Ryan Andrews (2), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Rayan Raveloson (45), Edimilson Fernandes (6), Joël Monteiro (77), Chris Bedia (29), Armin Gigović (37)
Ludogorets (4-3-3): Hendrik Bonmann (39), Joel Andersson (2), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Filip Kaloc (26), Deroy Duarte (23), Petar Stanic (14), Bernard Tekpetey (37), Stanislav Ivanov (99), Caio Vidal (11)
| Thay người | |||
| 35’ | Darian Males Christian Fassnacht | 64’ | Bernard Tekpetey Eric Bille |
| 78’ | Armin Gigovic Sandro Lauper | 64’ | Stanislav Ivanov Son |
| 78’ | Joel Monteiro Sergio Cordova | 78’ | Deroy Duarte Ivaylo Chochev |
| 86’ | Edimilson Fernandes Dominik Pech | 78’ | Filip Kaloc Ivan Yordanov |
| 86’ | Chris Bedia Felix Emmanuel Tsimba | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Saidy Janko | Damyan Hristov | ||
Sandro Lauper | Zlatomir Stoimenov | ||
Heinz Lindner | Simeon Shishkov | ||
Dario Marzino | Ivaylo Chochev | ||
Olivier Mambwa | Metodiy Stefanov | ||
Dominik Pech | Ivan Yordanov | ||
Christian Fassnacht | Matheus Machado Ferreira | ||
Alan Virginius | Georgi Plamenov Penev | ||
Sergio Cordova | Marcus Erick | ||
Ebrima Colley | Eric Bille | ||
Felix Emmanuel Tsimba | Son | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Gregory Wüthrich Chấn thương cơ | Edvin Kurtulus Không xác định | ||
Alvyn Sanches Chấn thương dây chằng chéo | Georgi Terziev Chấn thương dây chằng chéo | ||
Facinet Conte Chấn thương dây chằng chéo | Aguibou Camara Chấn thương cơ | ||
Kwadwo Duah Va chạm | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Boys
Thành tích gần đây Ludogorets
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
| 4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 5 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
| 8 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
| 9 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
| 10 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 11 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 12 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 13 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
| 16 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
| 17 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 18 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | |
| 21 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 30 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | |
| 33 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | |
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại