Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dominik Pech (Thay: Edimilson Fernandes) 
20  - Armin Gigovic 
33  - Sergio Cordova (Thay: Chris Bedia) 
59  - Ebrima Colley (Thay: Darian Males) 
59  - Alan Virginius (Thay: Joel Monteiro) 
72  - Benjamin Kabeya (Thay: Ryan Andrews) 
72  
- Marin Soticek (Thay: Benie Traore)
59  - Ibrahim Salah (Thay: Albian Ajeti)
59  - Moritz Broschinski (Thay: Philip Otele)
74  - Kevin Rueegg (Thay: Nicolas Vouilloz)
87  - Koba Koindredi (Thay: Leo Leroy)
87  
Thống kê trận đấu Young Boys vs Basel
Diễn biến Young Boys vs Basel
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Xherdan Shaqiri.
Thẻ vàng cho Kevin Rueegg.
Leo Leroy rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi.
Nicolas Vouilloz rời sân và được thay thế bởi Kevin Rueegg.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Moritz Broschinski.
Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kabeya.
Joel Monteiro rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.
Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Salah.
Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.
Darian Males rời sân và được thay thế bởi Ebrima Colley.
Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Sergio Cordova.
Thẻ vàng cho Benie Traore.
THẺ ĐỎ! - Armin Gigovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Armin Gigovic.
Edimilson Fernandes rời sân và được thay thế bởi Dominik Pech.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Young Boys vs Basel
Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (1), Ryan Andrews (2), Edimilson Fernandes (6), Sandro Lauper (30), Jaouen Hadjam (3), Rayan Raveloson (45), Armin Gigović (37), Christian Fassnacht (16), Darian Males (39), Joël Monteiro (77), Chris Bedia (29)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Adrian Leon Barisic (26), Flavius Daniliuc (24), Dominik Robin Schmid (31), Leo Leroy (22), Metinho (5), Bénie Traoré (11), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23)
| Thay người | |||
| 20’ | Edimilson Fernandes Dominik Pech  | 59’ | Benie Traore Marin Soticek  | 
| 59’ | Chris Bedia Sergio Cordova  | 59’ | Albian Ajeti Ibrahim Salah  | 
| 59’ | Darian Males Ebrima Colley  | 74’ | Philip Otele Moritz Broschinski  | 
| 72’ | Ryan Andrews Benjamin Kabeya  | 87’ | Nicolas Vouilloz Kevin Ruegg  | 
| 72’ | Joel Monteiro Alan Virginius  | 87’ | Leo Leroy Koba Koindredi  | 
| Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner  | Mirko Salvi  | ||
Alvyn Antonio Sanches  | Moussa Cisse  | ||
Dominik Pech  | Jonas Adjei Adjetey  | ||
Benjamin Kabeya  | Kevin Ruegg  | ||
Loris Benito  | Koba Koindredi  | ||
Alan Virginius  | Andrej Bacanin  | ||
Sergio Cordova  | Moritz Broschinski  | ||
Ebrima Colley  | Marin Soticek  | ||
Felix Emmanuel Tsimba  | Ibrahim Salah  | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Boys
Thành tích gần đây Basel
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 11 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T B T H | |
| 3 |   | 11 | 7 | 0 | 4 | 12 | 21 | B B T T B | 
| 4 | 12 | 5 | 4 | 3 | -1 | 19 | B B T H H | |
| 5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H T B T B | |
| 6 | 12 | 4 | 5 | 3 | 5 | 17 | H H H B T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -1 | 16 | T T T B T | |
| 8 | 12 | 4 | 3 | 5 | 4 | 15 | T H T B T | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B T T B | |
| 10 | 12 | 4 | 1 | 7 | -7 | 13 | B B B B B | |
| 11 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B H B | |
| 12 | 12 | 1 | 3 | 8 | -19 | 6 | B B H B T | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại