![]() Tristan Borges 14 | |
![]() Joshua Lopez 38 | |
![]() Alessandro Hojabrpour 54 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây York United FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
Thành tích gần đây Forge FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 7 | 0 | 22 | 40 | H T T H T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 6 | 1 | 19 | 36 | H T H H B |
3 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 7 | 25 | B H T T H |
4 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 6 | 25 | B B H T T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 0 | 24 | B T T T T |
6 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -14 | 15 | H B B B T |
7 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -23 | 14 | H B B B B |
8 | 17 | 2 | 5 | 10 | -17 | 11 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại