Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.
Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Yokohama F.Marinos hôm nay 05-07-2025
Giải J League 1 - Th 7, 05/7
Kết thúc



![]() Kosuke Matsumura (Thay: Jun Amano) 60 | |
![]() Jose Elber 64 | |
![]() Solomon Sakuragawa 64 | |
![]() Takuya Kida 67 | |
![]() Ryo Miyaichi (Thay: Yan) 68 | |
![]() Yoshiaki Komai (Thay: Keisuke Muroi) 69 | |
![]() Akinori Ichikawa 76 | |
![]() (Pen) Anderson Lopes 78 | |
![]() Akito Fukumori (Thay: Kosuke Yamazaki) 80 | |
![]() Joao Paulo (Thay: Solomon Sakuragawa) 80 | |
![]() Takanari Endo (Thay: Towa Yamane) 80 | |
![]() Makito Ito 81 | |
![]() Sho Ito (Thay: Kota Yamada) 85 | |
![]() Jean Claude (Thay: Jose Elber) 86 | |
![]() Riku Yamane (Thay: Takuya Kida) 86 | |
![]() Takanari Endo (Thay: Towa Yamane) 86 |
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.
Takuya Kida rời sân và được thay thế bởi Riku Yamane.
Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Jean Claude.
Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.
Thẻ vàng cho Makito Ito.
Thẻ vàng cho [player1].
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.
Solomon Sakuragawa rời sân và được thay thế bởi Joao Paulo.
Kosuke Yamazaki rời sân và được thay thế bởi Akito Fukumori.
V À A A O O O - Anderson Lopes của Yokohama F.Marinos thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Akinori Ichikawa.
Keisuke Muroi rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Komai.
Yan rời sân và được thay thế bởi Ryo Miyaichi.
Thẻ vàng cho Takuya Kida.
Thẻ vàng cho Solomon Sakuragawa.
Thẻ vàng cho Jose Elber.
Jun Amano rời sân và được thay thế bởi Kosuke Matsumura.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Yokohama ở phần sân nhà.
Hiroki Kasahara ra hiệu cho Marinos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Kosuke Yamazaki (30), Towa Yamane (8), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Keisuke Muroi (33), Lukian (91), Solomon Sakuragawa (9)
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Il-Gyu Park (19), Ren Kato (16), Thomas Deng (44), Taiki Watanabe (39), Toichi Suzuki (25), Kota Watanabe (6), Takuya Kida (8), Jun Amano (20), Yan (11), Anderson Lopes (10), Élber (7)
Thay người | |||
69’ | Keisuke Muroi Yoshiaki Komai | 60’ | Jun Amano Kosuke Matsumura |
80’ | Towa Yamane Takanari Endo | 68’ | Yan Ryo Miyaichi |
80’ | Solomon Sakuragawa Joao Paulo | 86’ | Takuya Kida Riku Yamane |
80’ | Kosuke Yamazaki Akito Fukumori | 86’ | Jose Elber Kodjo Aziangbe |
85’ | Kota Yamada Sho Ito |
Cầu thủ dự bị | |||
Takanari Endo | Hiroki Iikura | ||
Joao Paulo | Sandy Walsh | ||
Keijiro Ogawa | Riku Yamane | ||
Sho Ito | Kosuke Matsumura | ||
Ryo Ishii | Kohei Mochizuki | ||
Akito Fukumori | Kodjo Aziangbe | ||
Katsuya Iwatake | Kazuya Yamamura | ||
Yoshiaki Komai | Ryo Miyaichi | ||
Junya Suzuki | Hiroto Asada |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |