Yuya Osako (Kiến tạo: Andres Iniesta) 9 | |
(Pen) Andres Iniesta 31 | |
Yuta Goke 67 |
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Vissel Kobe
số liệu thống kê

Yokohama FC

Vissel Kobe
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Vissel Kobe
Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Gabriel (5), Hideto Takahashi (4), Katsuya Iwatake (22), Maguinho (2), Arthur Silva (38), Tatsuki Seko (6), Eijiro Takeda (17), Felipe Vizeu (50), Yusuke Matsuo (37), Kazuma Watanabe (39)
Vissel Kobe (4-3-1-2): Hiroki Iikura (18), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Thomas Vermaelen (4), Ryo Hatsuse (19), Yuya Nakasaka (31), Sergi Samper (6), Hotaru Yamaguchi (5), Andres Iniesta (8), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10)

Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
5
Gabriel
4
Hideto Takahashi
22
Katsuya Iwatake
2
Maguinho
38
Arthur Silva
6
Tatsuki Seko
17
Eijiro Takeda
50
Felipe Vizeu
37
Yusuke Matsuo
39
Kazuma Watanabe
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
8
Andres Iniesta
5
Hotaru Yamaguchi
6
Sergi Samper
31
Yuya Nakasaka
19
Ryo Hatsuse
4
Thomas Vermaelen
17
Ryuho Kikuchi
24
Gotoku Sakai
18
Hiroki Iikura

Vissel Kobe
4-3-1-2
| Thay người | |||
| 63’ | Felipe Vizeu Takuya Matsuura | 46’ | Andres Iniesta Yuta Goke |
| 76’ | Eijiro Takeda Yuya Takagi | 58’ | Yuya Nakasaka Shion Inoue |
| 76’ | Kazuma Watanabe Ryo Germain | 73’ | Yuya Osako Lincoln |
| 84’ | Arthur Silva Reo Yasunaga | 80’ | Ryo Hatsuse Yuki Kobayashi |
| 84’ | Katsuya Iwatake Shunsuke Nakamura | 80’ | Yoshinori Muto Daiju Sasaki |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Rokutan | Leo Osaki | ||
Yuya Takagi | Yuki Kobayashi | ||
Reo Yasunaga | Daiya Maekawa | ||
Takuya Matsuura | Daiju Sasaki | ||
Shunsuke Nakamura | Lincoln | ||
Han Hogang | Shion Inoue | ||
Ryo Germain | Yuta Goke | ||
Nhận định Yokohama FC vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Yokohama FC
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Vissel Kobe
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
