Thứ Tư, 15/10/2025
Shion Inoue (Kiến tạo: Mateus Moraes)
23
Matheus Thuler
57
Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
62
Jean Patric (Thay: Koya Yuruki)
63
Keijiro Ogawa (Thay: Marcelo Ryan)
64
Ryoya Yamashita (Kiến tạo: Katsuya Iwatake)
65
Lincoln (Thay: Daiju Sasaki)
75
(Pen) Sho Ito
77
(Pen) Sho Ito
79
Tomoki Kondo (Thay: Shion Inoue)
80
Toya Izumi (Thay: Nanasei Iino)
80
Hirotaka Mita (Thay: Towa Yamane)
80
Takahiro Ogihara (Thay: Mitsuki Saito)
80
Hirotaka Mita (Thay: Shion Inoue)
80
Tomoki Kondo (Thay: Towa Yamane)
80
Kazuma Takai (Thay: Ryoya Yamashita)
90

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Vissel Kobe
Vissel Kobe
30 Kiểm soát bóng 70
11 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
18 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Vissel Kobe

Yokohama FC (3-4-2-1): Kengo Nagai (1), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Mateus Souza Moraes (19), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Takuya Wada (6), Shion Inoue (20), Sho Ito (15), Ryoya Yamashita (7), Marcelo Ryan (9)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Nanasei Iino (2), Matheus Thuler (3), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
1
Kengo Nagai
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
19
Mateus Souza Moraes
30
Towa Yamane
26
Kotaro Hayashi
6
Takuya Wada
20
Shion Inoue
15
Sho Ito
7
Ryoya Yamashita
9
Marcelo Ryan
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
22
Daiju Sasaki
5
Hotaru Yamaguchi
16
Mitsuki Saito
19
Ryo Hatsuse
15
Yuki Honda
3
Matheus Thuler
2
Nanasei Iino
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
64’
Marcelo Ryan
Keijiro Ogawa
62’
Koya Yuruki
Jean Patric
80’
Shion Inoue
Hirotaka Mita
75’
Daiju Sasaki
Lincoln
80’
Towa Yamane
Tomoki Kondo
80’
Nanasei Iino
Toya Izumi
90’
Ryoya Yamashita
Kazuma Takai
80’
Mitsuki Saito
Takahiro Ogihara
Cầu thủ dự bị
Caprini
Yuya Tsuboi
Svend Brodersen
Yusei Ozaki
Takumi Nakamura
Haruya Ide
Kazuma Takai
Toya Izumi
Hirotaka Mita
Takahiro Ogihara
Tomoki Kondo
Jean Patric
Keijiro Ogawa
Lincoln

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/06 - 2021
20/11 - 2021
07/05 - 2023
06/08 - 2023
02/04 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
03/09 - 2025
07/09 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow