- Shion Inoue (Kiến tạo: Mateus Moraes)
23 - Keijiro Ogawa (Thay: Marcelo Ryan)
64 - Ryoya Yamashita (Kiến tạo: Katsuya Iwatake)
65 - (Pen) Sho Ito
77 - (Pen) Sho Ito
79 - Tomoki Kondo (Thay: Shion Inoue)
80 - Hirotaka Mita (Thay: Towa Yamane)
80 - Hirotaka Mita (Thay: Shion Inoue)
80 - Tomoki Kondo (Thay: Towa Yamane)
80 - Kazuma Takai (Thay: Ryoya Yamashita)
90
- Matheus Thuler
57 - Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
62 - Jean Patric (Thay: Koya Yuruki)
63 - Lincoln (Thay: Daiju Sasaki)
75 - Toya Izumi (Thay: Nanasei Iino)
80 - Takahiro Ogihara (Thay: Mitsuki Saito)
80
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Vissel Kobe
số liệu thống kê
Yokohama FC
Vissel Kobe
30 Kiếm soát bóng 70
11 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
18 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Vissel Kobe
Yokohama FC (3-4-2-1): Kengo Nagai (1), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Mateus Souza Moraes (19), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Takuya Wada (6), Shion Inoue (20), Sho Ito (15), Ryoya Yamashita (7), Marcelo Ryan (9)
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Nanasei Iino (2), Matheus Thuler (3), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)
Yokohama FC
3-4-2-1
1
Kengo Nagai
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
19
Mateus Souza Moraes
30
Towa Yamane
26
Kotaro Hayashi
6
Takuya Wada
20
Shion Inoue
15
Sho Ito
7
Ryoya Yamashita
9
Marcelo Ryan
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
22
Daiju Sasaki
5
Hotaru Yamaguchi
16
Mitsuki Saito
19
Ryo Hatsuse
15
Yuki Honda
3
Matheus Thuler
2
Nanasei Iino
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người | |||
64’ | Marcelo Ryan Keijiro Ogawa | 62’ | Koya Yuruki Jean Patric |
80’ | Shion Inoue Hirotaka Mita | 75’ | Daiju Sasaki Lincoln |
80’ | Towa Yamane Tomoki Kondo | 80’ | Nanasei Iino Toya Izumi |
90’ | Ryoya Yamashita Kazuma Takai | 80’ | Mitsuki Saito Takahiro Ogihara |
Cầu thủ dự bị | |||
Caprini | Yuya Tsuboi | ||
Svend Brodersen | Yusei Ozaki | ||
Takumi Nakamura | Haruya Ide | ||
Kazuma Takai | Toya Izumi | ||
Hirotaka Mita | Takahiro Ogihara | ||
Tomoki Kondo | Jean Patric | ||
Keijiro Ogawa | Lincoln |
Nhận định Yokohama FC vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Yokohama FC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Vissel Kobe
J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
12 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
13 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại