Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.
![]() Daiki Fukazawa 21 | |
![]() Yuan Matsuhashi 55 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Adailton Dos Santos da Silva) 60 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Adailton) 60 | |
![]() Shoji Toyama (Thay: Kosuke Saito) 63 | |
![]() Kaito Suzuki (Thay: Yuan Matsuhashi) 73 | |
![]() Tetsuyuki Inami (Thay: Koki Morita) 73 | |
![]() Solomon Sakuragawa 78 | |
![]() Keisuke Muroi (Thay: Joao Paulo) 81 | |
![]() Takanari Endo (Thay: Towa Yamane) 81 | |
![]() Ryosuke Shirai (Thay: Itsuki Someno) 89 | |
![]() Sho Ito (Thay: Lukian) 89 | |
![]() Solomon Sakuragawa 90+2' | |
![]() Rei Hirakawa 90+7' |
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Tokyo Verdy


Diễn biến Yokohama FC vs Tokyo Verdy


THẺ ĐỎ! - Solomon Sakuragawa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Lukian rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Ryosuke Shirai.
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.
Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Keisuke Muroi.

Thẻ vàng cho Solomon Sakuragawa.
Koki Morita rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.
Yuan Matsuhashi rời sân và được thay thế bởi Kaito Suzuki.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Shoji Toyama.
Adailton rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.

Thẻ vàng cho Yuan Matsuhashi.

Thẻ vàng cho Yuan Matsuhashi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daiki Fukazawa.
Đó là một quả đá phạt góc cho đội chủ nhà ở Yokohama.
Tokyo V thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.
Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Yokohama.
Được hưởng một quả đá phạt cho Tokyo V ở phần sân nhà.
Tokyo V bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Tokyo Verdy
Yokohama FC (3-4-2-1): Jakub Slowik (24), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Makito Ito (16), Towa Yamane (8), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Adailton Dos Santos da Silva (90), Lukian (91)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Yuan Matsuhashi (19), Rei Hirakawa (16), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Kosuke Saito (8), Yuya Fukuda (14), Itsuki Someno (9)


Thay người | |||
60’ | Adailton Solomon Sakuragawa | 63’ | Kosuke Saito Shoji Toyama |
81’ | Towa Yamane Takanari Endo | 73’ | Yuan Matsuhashi Kaito Suzuki |
81’ | Joao Paulo Keisuke Muroi | 73’ | Koki Morita Tetsuyuki Inami |
89’ | Lukian Sho Ito | 89’ | Itsuki Someno Ryosuke Shirai |
Cầu thủ dự bị | |||
Akinori Ichikawa | Yuya Nagasawa | ||
Akito Fukumori | Kaito Suzuki | ||
Kosuke Yamazaki | Maaya Sako | ||
Ryo Kubota | Tetsuyuki Inami | ||
Hinata Ogura | Soma Meshino | ||
Takanari Endo | Issei Kumatoriya | ||
Solomon Sakuragawa | Ryosuke Shirai | ||
Sho Ito | Shoji Toyama | ||
Keisuke Muroi | Hayato Hirao |
Nhận định Yokohama FC vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama FC
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại