Chủ Nhật, 07/09/2025
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Tatsuki Seko)
9
Reo Yasunaga
12
Saulo Mineiro (Kiến tạo: Reo Yasunaga)
20
Akira Hamashita
30
Ken Iwao
35
Saulo Mineiro
45
Saulo Mineiro (Kiến tạo: Tatsuki Seko)
45
Yuki Kakita (Kiến tạo: Taisei Miyashiro)
56
Gabriel
59
Yuki Kakita (Kiến tạo: Kazuki Nishiya)
66
Yuya Takagi (Kiến tạo: Tatsuki Seko)
68
Svend Brodersen
73
Kazuma Watanabe (Kiến tạo: Gabriel)
90

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
32 Kiểm soát bóng 68
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
13 Phạm lỗi 7

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Tokushima Vortis

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Katsuya Iwatake (22), Hideto Takahashi (4), Gabriel (5), Maguinho (2), Reo Yasunaga (15), Tatsuki Seko (6), Eijiro Takeda (17), Ryo Germain (14), Yusuke Matsuo (37), Saulo Mineiro (31)

Tokushima Vortis (4-4-2): Naoto Kamifukumoto (21), Takeru Kishimoto (15), Caca (14), Hidenori Ishii (5), Diego (4), Akira Hamashita (37), Tokuma Suzuki (23), Ken Iwao (8), Kazuki Nishiya (24), Yuki Kakita (19), Mushaga Bakenga (9)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
22
Katsuya Iwatake
4
Hideto Takahashi
5
Gabriel
2
Maguinho
15
Reo Yasunaga
6
Tatsuki Seko
17
Eijiro Takeda
14
Ryo Germain
37
Yusuke Matsuo
31 2
Saulo Mineiro
9
Mushaga Bakenga
19 2
Yuki Kakita
24
Kazuki Nishiya
8
Ken Iwao
23
Tokuma Suzuki
37
Akira Hamashita
4
Diego
5
Hidenori Ishii
14
Caca
15
Takeru Kishimoto
21
Naoto Kamifukumoto
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-4-2
Thay người
66’
Eijiro Takeda
Yuya Takagi
46’
Hidenori Ishii
Dusan Cvetinovic
66’
Ryo Germain
Arthur Silva
46’
Akira Hamashita
Taisei Miyashiro
76’
Saulo Mineiro
Kazuma Watanabe
66’
Tokuma Suzuki
Yudai Konishi
76’
Maguinho
Yota Maejima
76’
Mushaga Bakenga
Kazunari Ichimi
90’
Yusuke Matsuo
Takuya Matsuura
Cầu thủ dự bị
Yuya Takagi
Kazunari Ichimi
Arthur Silva
Toru Hasegawa
Takuya Matsuura
Dusan Cvetinovic
Kazuma Watanabe
Seiya Fujita
Yota Maejima
Joel Chima Fujita
Han Hogang
Yudai Konishi
Yuji Rokutan
Taisei Miyashiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/10 - 2021
J League 2
15/05 - 2022
10/07 - 2022
08/06 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow