Chủ Nhật, 13/07/2025

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Tokushima Vortis hôm nay 24-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 24/8

Kết thúc
2 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 24/08/2024
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuri
5
Kaique Mafaldo
17
Daiki Watari (Thay: Noah Kenshin Browne)
60
Soya Takada (Thay: Elsinho)
60
Joao Paulo
70
Caprini (Thay: Joao Paulo)
72
Hinata Ogura (Thay: Shion Inoue)
73
Sho Ito (Thay: Keijiro Ogawa)
73
Masaki Watai (Thay: Taro Sugimoto)
80
Ryoga Ishio (Thay: Tatsuya Yamaguchi)
81
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Yuhi Murakami)
81
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiki Takahashi)
81
Toma Murata (Thay: Yoshihiro Nakano)
86

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
37 Kiểm soát bóng 63
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Tokushima Vortis

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Gabriel (5), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Towa Yamane (8), Yoshihiro Nakano (14), Yuri (4), Shion Inoue (7), Joao Paulo (78), Keijiro Ogawa (13), Toshiki Takahashi (38)

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Hayate Tanaka (21), Kaique Mafaldo (4), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Tatsuya Yamaguchi (44), Ryota Nagaki (54), Taro Sugimoto (10), Noah Kenshin Browne (9), Yoichiro Kakitani (8), Yuhi Murakami (41)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
5
Gabriel
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
14
Yoshihiro Nakano
4
Yuri
7
Shion Inoue
78
Joao Paulo
13
Keijiro Ogawa
38
Toshiki Takahashi
41
Yuhi Murakami
8
Yoichiro Kakitani
9
Noah Kenshin Browne
10
Taro Sugimoto
54
Ryota Nagaki
44
Tatsuya Yamaguchi
18
Elsinho
26
Hayato Aoki
5
Kodai Mori
4
Kaique Mafaldo
21
Hayate Tanaka
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người
72’
Joao Paulo
Caprini
60’
Elsinho
Soya Takada
73’
Shion Inoue
Hinata Ogura
60’
Noah Kenshin Browne
Daiki Watari
73’
Keijiro Ogawa
Sho Ito
80’
Taro Sugimoto
Masaki Watai
81’
Toshiki Takahashi
Solomon Sakuragawa
81’
Tatsuya Yamaguchi
Ryoga Ishio
86’
Yoshihiro Nakano
Toma Murata
81’
Yuhi Murakami
Kiyoshiro Tsuboi
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Toru Hasegawa
Takumi Nakamura
Ryoga Ishio
Hinata Ogura
Naoki Kanuma
Solomon Sakuragawa
Soya Takada
Caprini
Masaki Watai
Sho Ito
Kiyoshiro Tsuboi
Toma Murata
Daiki Watari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/10 - 2021
J League 2
15/05 - 2022
10/07 - 2022
08/06 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow