Chủ Nhật, 13/07/2025

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 20-03-2024

Giải J League 2 - Th 4, 20/3

Kết thúc
1 : 0

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-0
T4, 12:00 20/03/2024
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Ito (Kiến tạo: Akito Fukumori)
11
Yuya Takazawa
24
Katsuya Iwatake
24
Towa Yamane (Thay: Yoshihiro Nakano)
27
Kosuke Sagawa
42
Ryota Tagashira (Thay: Ryuya Ohata)
46
Hirotaka Mita
49
Takatora Einaga (Thay: Ryo Sato)
62
Chie Edoojon Kawakami (Thay: Atsuki Yamanaka)
62
Masashi Wada (Thay: Taishi Tamashiro)
69
Takuya Wada (Thay: Hirotaka Mita)
72
Toma Murata (Thay: Caprini)
72
Solomon Sakuragawa (Thay: Sho Ito)
72
Shuto Kitagawa (Thay: Kosuke Sagawa)
74
Eijiro Takeda (Thay: Keijiro Ogawa)
85

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Thespakusatsu Gunma

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (24), Takumi Nakamura (3), Yoshihiro Nakano (14), Hirotaka Mita (25), Yuri (4), Mauricio Caprini Pinto (10), Keijiro Ogawa (13), Sho Ito (15)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Ryuya Ohata (3), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taishi Tamashiro (35), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Kosuke Sagawa (40), Yuya Takazawa (8)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
24
Akito Fukumori
3
Takumi Nakamura
14
Yoshihiro Nakano
25
Hirotaka Mita
4
Yuri
10
Mauricio Caprini Pinto
13
Keijiro Ogawa
15
Sho Ito
8
Yuya Takazawa
40
Kosuke Sagawa
17
Atsuki Yamanaka
15
Koki Kazama
35
Taishi Tamashiro
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
3
Ryuya Ohata
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
27’
Yoshihiro Nakano
Towa Yamane
46’
Ryuya Ohata
Ryota Tagashira
72’
Hirotaka Mita
Takuya Wada
62’
Ryo Sato
Takatora Einaga
72’
Sho Ito
Solomon Sakuragawa
62’
Atsuki Yamanaka
Chie Edoojon Kawakami
72’
Caprini
Toma Murata
69’
Taishi Tamashiro
Masashi Wada
85’
Keijiro Ogawa
Eijiro Takeda
74’
Kosuke Sagawa
Shuto Kitagawa
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Ryo Ishii
Takuya Wada
Ryota Tagashira
Eijiro Takeda
Takatora Einaga
Towa Yamane
Chie Edoojon Kawakami
Mizuki Arai
Masashi Wada
Solomon Sakuragawa
Shuto Kitagawa
Toma Murata
Shu Hiramatsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
16/08 - 2022
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow