Thẻ vàng cho Kyo Hosoi.
Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Shonan Bellmare hôm nay 28-09-2025
Giải J League 1 - CN, 28/9
Kết thúc



![]() Kyo Hosoi 32 | |
![]() Ze Ricardo 39 | |
![]() Sena Ishibashi (Thay: Shusuke Ota) 46 | |
![]() Makito Ito (Thay: Akito Fukumori) 53 | |
![]() Taiyo Hiraoka (Thay: Masaki Ikeda) 59 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Luiz Phellype) 60 | |
![]() Adailton (Thay: Ryo Kubota) 65 | |
![]() Hinata Ogura (Thay: Kota Yamada) 66 | |
![]() Solomon Sakuragawa 69 | |
![]() Takanari Endo (Thay: Joao Paulo) 78 | |
![]() Tomoya Fujii (Thay: Yuto Suzuki) 80 | |
![]() Keigo Watanabe (Thay: Kosuke Onose) 80 | |
![]() Jakub Slowik 89 | |
![]() Kyo Hosoi 90+3' |
Thẻ vàng cho Kyo Hosoi.
Thẻ vàng cho Jakub Slowik.
Kosuke Onose rời sân và Keigo Watanabe vào thay.
Yuto Suzuki rời sân và Tomoya Fujii vào thay.
Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.
Thẻ vàng cho Solomon Sakuragawa.
Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Hinata Ogura.
Ryo Kubota rời sân và được thay thế bởi Adailton.
Luiz Phellype rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.
Masaki Ikeda rời sân và được thay thế bởi Taiyo Hiraoka.
Akito Fukumori rời sân và được thay thế bởi Makito Ito.
Shusuke Ota rời sân và được thay thế bởi Sena Ishibashi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ze Ricardo.
V À A A A O O O - Kyo Hosoi đã ghi bàn!
V À A A A O O O Yokohama FC ghi bàn.
Shonan được hưởng quả ném biên.
Yokohama được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bóng đá NHK Spring Mitsuzawa.
Shinya Nakano của Shonan bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Shonan được hưởng quả phạt góc.
Yokohama FC (3-4-2-1): Jakub Slowik (24), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kyo Hosoi (70), Joao Paulo (10), Ryo Kubota (23), Solomon Sakuragawa (9)
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kota Sanada (31), Koki Tachi (4), Hiroya Matsumoto (66), Shinya Nakano (47), Ze Ricardo (6), Yuto Suzuki (37), Masaki Ikeda (18), Kosuke Onose (7), Shusuke Ota (28), Luiz Phellype (27), Akito Suzuki (10)
Thay người | |||
53’ | Akito Fukumori Makito Ito | 46’ | Shusuke Ota Sena Ishibashi |
65’ | Ryo Kubota Adailton Dos Santos da Silva | 59’ | Masaki Ikeda Taiyo Hiraoka |
66’ | Kota Yamada Hinata Ogura | 60’ | Luiz Phellype Rio Nitta |
78’ | Joao Paulo Takanari Endo | 80’ | Yuto Suzuki Tomoya Fujii |
80’ | Kosuke Onose Keigo Watanabe |
Cầu thủ dự bị | |||
Akinori Ichikawa | William Popp | ||
Junya Suzuki | Kazunari Ono | ||
Makito Ito | Kazuki Oiwa | ||
Kosuke Yamazaki | Taiyo Hiraoka | ||
Kaili Shimbo | Sena Ishibashi | ||
Hinata Ogura | Hiroaki Okuno | ||
Takanari Endo | Tomoya Fujii | ||
Sho Ito | Keigo Watanabe | ||
Adailton Dos Santos da Silva | Rio Nitta |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |