Thứ Ba, 14/10/2025
Hayao Kawabe
18
Ryo Kubota
23
Yotaro Nakajima
33
Koki Kumakura
35
Musashi Suzuki (Thay: Lukian)
46
Mutsuki Kato (Thay: Yotaro Nakajima)
46
Towa Yamane (Thay: Kaili Shimbo)
59
Adailton (Thay: Ryo Kubota)
59
Naoki Maeda
67
Tolgay Arslan (Thay: Naoki Maeda)
71
Boniface Nduka (Thay: Makito Ito)
73
Yoshihiro Nakano (Thay: Koki Kumakura)
79
Shuto Nakano
84

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (17)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84' V À A A A O O O - Shuto Nakano đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Shuto Nakano đã ghi bàn!

79'

Koki Kumakura rời sân và được thay thế bởi Yoshihiro Nakano.

73'

Makito Ito rời sân và được thay thế bởi Boniface Nduka.

71'

Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Tolgay Arslan.

67' V À A A O O O - Naoki Maeda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Naoki Maeda đã ghi bàn!

59'

Ryo Kubota rời sân và được thay thế bởi Adailton.

59'

Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Towa Yamane.

46'

Yotaro Nakajima rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.

46'

Lukian rời sân và được thay thế bởi Musashi Suzuki.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Koki Kumakura.

Thẻ vàng cho Koki Kumakura.

33' V À A A A O O O - Yotaro Nakajima đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Yotaro Nakajima đã ghi bàn!

23' Thẻ vàng cho Ryo Kubota.

Thẻ vàng cho Ryo Kubota.

18' Thẻ vàng cho Hayao Kawabe.

Thẻ vàng cho Hayao Kawabe.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Kosuke Yamazaki (30), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Kota Yamada (76), Koki Kumakura (28), Kaili Shimbo (48), Lukian (91), Ryo Kubota (23), Solomon Sakuragawa (9)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Min-Ki Jeong (26), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Naoki Maeda (41), Yotaro Nakajima (35), Valere Germain (98)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
16
Makito Ito
30
Kosuke Yamazaki
5
Akito Fukumori
3
Junya Suzuki
76
Kota Yamada
28
Koki Kumakura
48
Kaili Shimbo
91
Lukian
23
Ryo Kubota
9
Solomon Sakuragawa
98
Valere Germain
35
Yotaro Nakajima
41
Naoki Maeda
24
Shunki Higashi
14
Satoshi Tanaka
6
Hayao Kawabe
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
26
Min-Ki Jeong
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
46’
Lukian
Musashi Suzuki
46’
Yotaro Nakajima
Mutsuki Kato
59’
Kaili Shimbo
Towa Yamane
71’
Naoki Maeda
Tolgay Arslan
59’
Ryo Kubota
Adailton Dos Santos da Silva
73’
Makito Ito
Boniface Nduka
79’
Koki Kumakura
Yoshihiro Nakano
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Yudai Tanaka
Boniface Nduka
Taichi Yamasaki
Towa Yamane
Naoto Arai
Yoshihiro Nakano
Daiki Suga
Takanari Endo
Yusuke Chajima
Musashi Suzuki
Tolgay Arslan
Sho Ito
Sota Koshimichi
Keisuke Muroi
Aren Inoue
Adailton Dos Santos da Silva
Mutsuki Kato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
16/07 - 2023
02/03 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/10 - 2025
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
AFC Champions League
30/09 - 2025
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow