Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Taichi Yamasaki.
- Yuri
2 - Boniface Nduka
14 - Keisuke Muroi (Thay: Yoshiaki Komai)
46 - Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo)
46 - Solomon Sakuragawa (Thay: Musashi Suzuki)
46 - Takanari Endo (Thay: Towa Yamane)
66 - Junya Suzuki (Thay: Kosuke Yamazaki)
85
- Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Naoto Arai)
17 - Mutsuki Kato
23 - Naoto Arai (Kiến tạo: Sota Nakamura)
39 - Mutsuki Kato
45+1' - Shunki Higashi
72 - Yotaro Nakajima (Thay: Shunki Higashi)
74 - Kosuke Kinoshita
75 - Valere Germain (Thay: Kosuke Kinoshita)
81 - Naoki Maeda (Thay: Mutsuki Kato)
82 - Daiki Suga (Thay: Sota Nakamura)
88 - Taichi Yamasaki (Thay: Shuto Nakano)
88
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.
Kosuke Yamazaki rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.
Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.
V À A A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!
Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.
Thẻ vàng cho Shunki Higashi.
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Yoshiaki Komai rời sân và được thay thế bởi Keisuke Muroi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mutsuki Kato.
V À A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!
Sota Nakamura đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Naoto Arai đã ghi bàn!
Keisuke Osako đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mutsuki Kato đã ghi bàn!
Naoto Arai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Boniface Nduka.
Thẻ vàng cho Yuri.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima
Yokohama FC (3-4-2-1): Phelipe Megiolaro (1), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Yoshiaki Komai (6), Lukian (91)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Sota Nakamura (39), Ryo Germain (9), Mutsuki Kato (51), Kosuke Kinoshita (17)
Thay người | |||
46’ | Kaili Shimbo Toma Murata | 74’ | Shunki Higashi Yotaro Nakajima |
46’ | Musashi Suzuki Solomon Sakuragawa | 81’ | Kosuke Kinoshita Valere Germain |
46’ | Yoshiaki Komai Keisuke Muroi | 82’ | Mutsuki Kato Naoki Maeda |
66’ | Towa Yamane Takanari Endo | 88’ | Shuto Nakano Taichi Yamasaki |
85’ | Kosuke Yamazaki Junya Suzuki | 88’ | Sota Nakamura Daiki Suga |
Cầu thủ dự bị | |||
Junya Suzuki | Min-Ki Jeong | ||
Katsuya Iwatake | Taichi Yamasaki | ||
Toma Murata | Hiroya Matsumoto | ||
Koki Kumakura | Daiki Suga | ||
Takanari Endo | Shion Inoue | ||
Solomon Sakuragawa | Sota Koshimichi | ||
Keijiro Ogawa | Yotaro Nakajima | ||
Keisuke Muroi | Naoki Maeda | ||
Ryo Ishii | Valere Germain |
Nhận định Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama FC
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại