Thứ Ba, 02/12/2025
Sho Sasaki
8
Koki Ogawa
23
Shunki Higashi (Kiến tạo: Sota Koshimichi)
49
Tatsuya Hasegawa (Thay: Caprini)
60
Mizuki Arai (Thay: Keijiro Ogawa)
60
Douglas Vieira (Thay: Nassim Ben Khalifa)
70
Ezequiel (Thay: Tsukasa Morishima)
70
(og) Boniface Nduka
73
Douglas Vieira (Kiến tạo: Ezequiel)
76
Sho Ito (Thay: Shion Inoue)
76
Ryoya Yamashita (Thay: Tomoki Kondo)
76
Hirotaka Mita
77
Pieros Sotiriou (Thay: Makoto Mitsuta)
80
Shuto Nakano (Thay: Sota Koshimichi)
80
Takaaki Shichi (Thay: Shunki Higashi)
85
Takuya Wada (Thay: Hirotaka Mita)
85

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 12
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 4
16 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima

Yokohama FC (4-2-3-1): Akinori Ichikawa (21), Takumi Nakamura (3), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Kotaro Hayashi (26), Shion Inoue (20), Hirotaka Mita (25), Tomoki Kondo (33), Caprini (10), Keijiro Ogawa (50), Koki Ogawa (18)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Sota Koshimichi (32), Shunki Higashi (24), Takumu Kawamura (8), Gakuto Notsuda (7), Makoto Mitsuta (11), Tsukasa Morishima (10), Nassim Ben Khalifa (13)

Yokohama FC
Yokohama FC
4-2-3-1
21
Akinori Ichikawa
3
Takumi Nakamura
2
Boniface Nduka
27
Kyohei Yoshino
26
Kotaro Hayashi
20
Shion Inoue
25
Hirotaka Mita
33
Tomoki Kondo
10
Caprini
50
Keijiro Ogawa
18
Koki Ogawa
13
Nassim Ben Khalifa
10
Tsukasa Morishima
11
Makoto Mitsuta
7
Gakuto Notsuda
8
Takumu Kawamura
24
Shunki Higashi
32
Sota Koshimichi
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
38
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
60’
Keijiro Ogawa
Mizuki Arai
70’
Tsukasa Morishima
Ezequiel
60’
Caprini
Tatsuya Hasegawa
70’
Nassim Ben Khalifa
Douglas Vieira
76’
Shion Inoue
Sho Ito
80’
Sota Koshimichi
Shuto Nakano
76’
Tomoki Kondo
Ryoya Yamashita
80’
Makoto Mitsuta
Pieros Sotiriou
85’
Hirotaka Mita
Takuya Wada
85’
Shunki Higashi
Takaaki Shichi
Cầu thủ dự bị
Sho Ito
Goro Kawanami
Ryoya Yamashita
Takaaki Shichi
Mizuki Arai
Shuto Nakano
Tatsuya Hasegawa
Taichi Yamasaki
Katsuya Iwatake
Ezequiel
Takuya Wada
Douglas Vieira
Yuji Rokutan
Pieros Sotiriou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
16/07 - 2023
02/03 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/10 - 2025
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
AFC Champions League
04/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
17/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow