- Koki Ogawa
23 - Tatsuya Hasegawa (Thay: Caprini)
60 - Mizuki Arai (Thay: Keijiro Ogawa)
60 - Sho Ito (Thay: Shion Inoue)
76 - Ryoya Yamashita (Thay: Tomoki Kondo)
76 - Hirotaka Mita
77 - Takuya Wada (Thay: Hirotaka Mita)
85
- Sho Sasaki
8 - Shunki Higashi (Kiến tạo: Sota Koshimichi)
49 - Douglas Vieira (Thay: Nassim Ben Khalifa)
70 - Ezequiel (Thay: Tsukasa Morishima)
70 - (og) Boniface Nduka
73 - Douglas Vieira (Kiến tạo: Ezequiel)
76 - Pieros Sotiriou (Thay: Makoto Mitsuta)
80 - Shuto Nakano (Thay: Sota Koshimichi)
80 - Takaaki Shichi (Thay: Shunki Higashi)
85
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima
số liệu thống kê
Yokohama FC
Sanfrecce Hiroshima
50 Kiếm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 12
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 4
16 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima
Yokohama FC (4-2-3-1): Akinori Ichikawa (21), Takumi Nakamura (3), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Kotaro Hayashi (26), Shion Inoue (20), Hirotaka Mita (25), Tomoki Kondo (33), Caprini (10), Keijiro Ogawa (50), Koki Ogawa (18)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Sota Koshimichi (32), Shunki Higashi (24), Takumu Kawamura (8), Gakuto Notsuda (7), Makoto Mitsuta (11), Tsukasa Morishima (10), Nassim Ben Khalifa (13)
Yokohama FC
4-2-3-1
21
Akinori Ichikawa
3
Takumi Nakamura
2
Boniface Nduka
27
Kyohei Yoshino
26
Kotaro Hayashi
20
Shion Inoue
25
Hirotaka Mita
33
Tomoki Kondo
10
Caprini
50
Keijiro Ogawa
18
Koki Ogawa
13
Nassim Ben Khalifa
10
Tsukasa Morishima
11
Makoto Mitsuta
7
Gakuto Notsuda
8
Takumu Kawamura
24
Shunki Higashi
32
Sota Koshimichi
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
38
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Keijiro Ogawa Mizuki Arai | 70’ | Tsukasa Morishima Ezequiel |
60’ | Caprini Tatsuya Hasegawa | 70’ | Nassim Ben Khalifa Douglas Vieira |
76’ | Shion Inoue Sho Ito | 80’ | Sota Koshimichi Shuto Nakano |
76’ | Tomoki Kondo Ryoya Yamashita | 80’ | Makoto Mitsuta Pieros Sotiriou |
85’ | Hirotaka Mita Takuya Wada | 85’ | Shunki Higashi Takaaki Shichi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sho Ito | Goro Kawanami | ||
Ryoya Yamashita | Takaaki Shichi | ||
Mizuki Arai | Shuto Nakano | ||
Tatsuya Hasegawa | Taichi Yamasaki | ||
Katsuya Iwatake | Ezequiel | ||
Takuya Wada | Douglas Vieira | ||
Yuji Rokutan | Pieros Sotiriou |
Nhận định Yokohama FC vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Yokohama FC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại