Kei Koizumi
15
Yuta Higuchi
57

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Sagan Tosu
Sagan Tosu
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Sagan Tosu

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Katsuya Iwatake (22), Hideto Takahashi (4), Han Hogang (26), Yota Maejima (23), Reo Yasunaga (15), Tatsuki Seko (6), Eijiro Takeda (17), Ryo Germain (14), Yusuke Matsuo (37), Saulo Mineiro (31)

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Masaya Tashiro (30), Ayumu Ohata (31), Kei Koizumi (37), Nanasei Iino (24), Yuta Higuchi (10), Keiya Sento (44), Yoshihiro Nakano (7), Noriyoshi Sakai (15), Tomoya Koyamatsu (22)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
22
Katsuya Iwatake
4
Hideto Takahashi
26
Han Hogang
23
Yota Maejima
15
Reo Yasunaga
6
Tatsuki Seko
17
Eijiro Takeda
14
Ryo Germain
37
Yusuke Matsuo
31
Saulo Mineiro
22
Tomoya Koyamatsu
15
Noriyoshi Sakai
7
Yoshihiro Nakano
44
Keiya Sento
10
Yuta Higuchi
24
Nanasei Iino
37
Kei Koizumi
31
Ayumu Ohata
30
Masaya Tashiro
4
Toshio Shimakawa
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
Thay người
68’
Saulo Mineiro
Kazuma Watanabe
64’
Noriyoshi Sakai
Keita Yamashita
79’
Eijiro Takeda
Yuya Takagi
64’
Tomoya Koyamatsu
Yuto Iwasaki
79’
Ryo Germain
Felipe Vizeu
83’
Yoshihiro Nakano
Ryunosuke Sagara
84’
Reo Yasunaga
Arthur Silva
90’
Yuta Higuchi
Yong-Gi Ryang
84’
Yusuke Matsuo
Shunsuke Nakamura
Cầu thủ dự bị
Yuji Rokutan
Keita Yamashita
Daiki Nakashio
Yuto Iwasaki
Yuya Takagi
Ryunosuke Sagara
Arthur Silva
Yong-Gi Ryang
Shunsuke Nakamura
Shinya Nakano
Kazuma Watanabe
Eduardo
Felipe Vizeu
Tatsuya Morita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/04 - 2021
03/11 - 2021
03/06 - 2023
11/11 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow