Thứ Hai, 14/07/2025
Toshiki Takahashi
24
Ryoya Yamashita (Thay: Yuya Takagi)
61
Koki Ogawa (Thay: Kazuma Watanabe)
61
Tatsuya Hasegawa (Thay: Takuya Matsuura)
61
Itto Fujita (Thay: Kaito Abe)
77
Keisuke Tanabe (Thay: Shohei Mishima)
77
Shun Ito (Thay: Yuhi Takemoto)
77
Saulo Mineiro (Thay: Sho Ito)
80
Zain Issaka (Thay: Masashi Kamekawa)
86
Shohei Aihara (Thay: Koki Sakamoto)
86
Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi)
86
Shun Ito (Kiến tạo: Itto Fujita)
90+4'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Roasso Kumamoto

Yokohama FC (3-4-2-1): Yuji Rokutan (44), Takuya Wada (6), Katsuya Iwatake (22), Daiki Nakashio (27), Masashi Kamekawa (19), Reo Yasunaga (10), Kohei Tezuka (30), Yuya Takagi (24), Sho Ito (15), Takuya Matsuura (7), Kazuma Watanabe (39)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Kaito Abe (33), So Kawahara (6), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Koki Sakamoto (16)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
44
Yuji Rokutan
6
Takuya Wada
22
Katsuya Iwatake
27
Daiki Nakashio
19
Masashi Kamekawa
10
Reo Yasunaga
30
Kohei Tezuka
24
Yuya Takagi
15
Sho Ito
7
Takuya Matsuura
39
Kazuma Watanabe
16
Koki Sakamoto
9
Toshiki Takahashi
18
Naohiro Sugiyama
14
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
6
So Kawahara
33
Kaito Abe
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
61’
Yuya Takagi
Ryoya Yamashita
77’
Shohei Mishima
Keisuke Tanabe
61’
Takuya Matsuura
Tatsuya Hasegawa
77’
Yuhi Takemoto
Shun Ito
61’
Kazuma Watanabe
Koki Ogawa
77’
Kaito Abe
Itto Fujita
80’
Sho Ito
Saulo Mineiro
86’
Koki Sakamoto
Shohei Aihara
86’
Masashi Kamekawa
Zain Issaka
86’
Toshiki Takahashi
Yusei Toshida
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Ryuga Tashiro
Akinori Ichikawa
Shuichi Sakai
Hideto Takahashi
Keisuke Tanabe
Zain Issaka
Shun Ito
Tatsuya Hasegawa
Itto Fujita
Saulo Mineiro
Shohei Aihara
Koki Ogawa
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/05 - 2022
23/10 - 2022
12/05 - 2024
22/06 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow