Thứ Hai, 14/07/2025
Tsukasa Umesaki (Kiến tạo: Kenta Inoue)
5
Matheus Pereira
18
Koki Ogawa
22
Kosuke Saito
38
Takuya Wada
43
Hokuto Shimoda
45
Koki Ogawa (Kiến tạo: Takuya Wada)
56
Samuel (Thay: Shun Nagasawa)
59
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
62
Naoki Nomura (Thay: Yamato Machida)
67
Mu Kanazaki (Thay: Tsukasa Umesaki)
67
Eijiro Takeda (Thay: Towa Yamane)
68
Rhayner (Thay: Kosuke Saito)
68
Hokuto Shimoda
69
Naoki Nomura
72
Kleber Pinheiro (Thay: Marcelo Ryan)
81
Takumi Nakamura (Thay: Katsuya Iwatake)
81
Eduardo Neto (Thay: Masaki Yumiba)
86
Yuki Kagawa (Thay: Asahi Masuyama)
86
Rhayner
90+3'
Mu Kanazaki
90+3'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Oita Trinita
Oita Trinita
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
16 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Oita Trinita

Yokohama FC (3-4-2-1): Yuji Rokutan (44), Katsuya Iwatake (22), Gabriel (5), Masashi Kamekawa (19), Zain Issaka (20), Towa Yamane (30), Takuya Wada (6), Kosuke Saito (8), Koki Ogawa (18), Tatsuya Hasegawa (16), Marcelo Ryan (31)

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Yoshida (44), Yuta Koide (15), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Asahi Masuyama (39), Masaki Yumiba (43), Hokuto Shimoda (11), Yamato Machida (8), Tsukasa Umesaki (27), Shun Nagasawa (20)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
44
Yuji Rokutan
22
Katsuya Iwatake
5
Gabriel
19
Masashi Kamekawa
20
Zain Issaka
30
Towa Yamane
6
Takuya Wada
8
Kosuke Saito
18 2
Koki Ogawa
16
Tatsuya Hasegawa
31
Marcelo Ryan
20
Shun Nagasawa
27
Tsukasa Umesaki
8
Yamato Machida
11
Hokuto Shimoda
43
Masaki Yumiba
39
Asahi Masuyama
17
Kenta Inoue
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
15
Yuta Koide
44
Shun Yoshida
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
62’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
59’
Shun Nagasawa
Samuel
68’
Towa Yamane
Eijiro Takeda
67’
Yamato Machida
Naoki Nomura
68’
Kosuke Saito
Rhayner
67’
Tsukasa Umesaki
Mu Kanazaki
81’
Katsuya Iwatake
Takumi Nakamura
86’
Asahi Masuyama
Yuki Kagawa
81’
Marcelo Ryan
Kleber Pinheiro
86’
Masaki Yumiba
Eduardo Neto
Cầu thủ dự bị
Akinori Ichikawa
Shun Takagi
Takumi Nakamura
Yuki Kagawa
Eijiro Takeda
Eduardo Neto
Rhayner
Shinya Utsumoto
Takuya Matsuura
Naoki Nomura
Ryoya Yamashita
Mu Kanazaki
Kleber Pinheiro
Samuel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
J League 2
06/03 - 2022
09/10 - 2022
02/03 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow