- Yuri
22 - Caprini (Thay: Shion Inoue)
63 - Ryoya Yamashita (Thay: Koki Sakamoto)
63 - Caprini
73 - Kento Hashimoto (Thay: Tomoki Kondo)
79 - Marcelo Ryan (Thay: Yuri)
79 - Takumi Nakamura
90+7' - Koki Ogawa
90+8'
- Kasper Junker (Kiến tạo: Ryuji Izumi)
4 - Kasper Junker
17 - Ryoya Morishita
66 - Yuki Nogami (Thay: Ryuji Izumi)
67 - Leonardo (Thay: Kensuke Nagai)
67 - Noriyoshi Sakai (Thay: Kasper Junker)
78 - Noriyoshi Sakai (Thay: Kasper Junker)
82 - Ryotaro Ishida (Thay: Takuya Uchida)
90
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Nagoya Grampus Eight
số liệu thống kê
Yokohama FC
Nagoya Grampus Eight
72 Kiếm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Nagoya Grampus Eight
Yokohama FC (4-2-3-1): Kengo Nagai (1), Takumi Nakamura (3), Boniface Nduka (2), Gabriel (5), Takuya Wada (6), Yuri (4), Hirotaka Mita (25), Tomoki Kondo (33), Shion Inoue (20), Koki Sakamoto (31), Koki Ogawa (18)
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Haruya Fujii (13), Shinnosuke Nakatani (4), Yuichi Maruyama (3), Ryoya Morishita (17), Ryuji Izumi (7), Sho Inagaki (15), Takuya Uchida (34), Mateus (10), Kensuke Nagai (18), Kasper Junker (77)
Yokohama FC
4-2-3-1
1
Kengo Nagai
3
Takumi Nakamura
2
Boniface Nduka
5
Gabriel
6
Takuya Wada
4
Yuri
25
Hirotaka Mita
33
Tomoki Kondo
20
Shion Inoue
31
Koki Sakamoto
18
Koki Ogawa
77
Kasper Junker
18
Kensuke Nagai
10
Mateus
34
Takuya Uchida
15
Sho Inagaki
7
Ryuji Izumi
17
Ryoya Morishita
3
Yuichi Maruyama
4
Shinnosuke Nakatani
13
Haruya Fujii
1
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người | |||
63’ | Shion Inoue Caprini | 67’ | Ryuji Izumi Yuki Nogami |
63’ | Koki Sakamoto Ryoya Yamashita | 67’ | Kensuke Nagai Leonardo |
79’ | Yuri Marcelo Ryan | 82’ | Kasper Junker Noriyoshi Sakai |
79’ | Tomoki Kondo Kento Hashimoto | 90’ | Takuya Uchida Ryotaro Ishida |
Cầu thủ dự bị | |||
Caprini | Yohei Takeda | ||
Marcelo Ryan | Yuki Nogami | ||
Ryoya Yamashita | Noriyoshi Sakai | ||
Kento Hashimoto | Leonardo | ||
Akinori Ichikawa | Ryotaro Ishida | ||
Katsuya Iwatake | Hidemasa Koda | ||
Kyohei Yoshino | Takuya Shigehiro |
Nhận định Yokohama FC vs Nagoya Grampus Eight
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Yokohama FC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại