Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Yokohama FC vs Mito Hollyhock hôm nay 13-03-2022

Giải J League 2 - CN, 13/3

Kết thúc
3 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-2
CN, 12:00 13/03/2022
Vòng 4 - J League 2
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Mizuki Ando)
5
Yuto Mori (Kiến tạo: Kosuke Kinoshita)
15
Takumi Kusumoto
28
Ryoya Yamashita (Thay: Yuya Takagi)
46
Koki Ogawa
50
Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando)
57
Yutaka Soneda (Thay: Yuto Mori)
57
Sho Ito (Kiến tạo: Zain Issaka)
61
Yuto Hiratsuka (Thay: Ryo Niizato)
64
Takaya Kuroishi (Thay: Koichi Murata)
64
Masashi Kamekawa (Thay: Eijiro Takeda)
68
Felipe Vizeu (Thay: Tatsuya Hasegawa)
68
Reo Yasunaga (Thay: Kosuke Saito)
71
Kazuma Takai (Thay: Kosuke Kinoshita)
72
Reo Yasunaga
75
Shunsuke Nakamura (Thay: Sho Ito)
83
Koki Ogawa (Kiến tạo: Shunsuke Nakamura)
84
Takaya Kuroishi
87

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 5
18 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Mito Hollyhock

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Eijiro Takeda (17), Zain Issaka (20), Kosuke Saito (8), Kohei Tezuka (30), Yuya Takagi (24), Sho Ito (15), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

Mito Hollyhock (3-1-4-2): Shu Mogi (45), Jefferson David Tabinas (4), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Ryosuke Maeda (16), Koichi Murata (19), Ryo Niizato (17), Yuto Mori (8), Koshi Osaki (3), Mizuki Ando (9), Kosuke Kinoshita (15)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
22
Katsuya Iwatake
17
Eijiro Takeda
20
Zain Issaka
8
Kosuke Saito
30
Kohei Tezuka
24
Yuya Takagi
15
Sho Ito
16
Tatsuya Hasegawa
18 2
Koki Ogawa
15
Kosuke Kinoshita
9
Mizuki Ando
3
Koshi Osaki
8
Yuto Mori
17
Ryo Niizato
19
Koichi Murata
16
Ryosuke Maeda
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
4
Jefferson David Tabinas
45
Shu Mogi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-1-4-2
Thay người
46’
Yuya Takagi
Ryoya Yamashita
57’
Mizuki Ando
Kaito Umeda
68’
Tatsuya Hasegawa
Felipe Vizeu
57’
Yuto Mori
Yutaka Soneda
68’
Eijiro Takeda
Masashi Kamekawa
64’
Ryo Niizato
Yuto Hiratsuka
71’
Kosuke Saito
Reo Yasunaga
64’
Koichi Murata
Takaya Kuroishi
83’
Sho Ito
Shunsuke Nakamura
72’
Kosuke Kinoshita
Kazuma Takai
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Kaito Umeda
Felipe Vizeu
Yuto Hiratsuka
Shunsuke Nakamura
Kazuma Takai
Reo Yasunaga
Yutaka Soneda
Hideto Takahashi
Takaya Kuroishi
Yuji Rokutan
Stevia Egbus Mikuni
Masashi Kamekawa
Kaiho Nakayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/03 - 2022
02/07 - 2022
03/05 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow