Thứ Năm, 22/05/2025
Se-Hun Oh
18
Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh)
46
Kanji Kuwayama (Kiến tạo: Hiroyuki Mae)
51
Kotaro Hayashi
58
Yuri (Thay: Mizuki Arai)
63
Towa Yamane (Thay: Junya Suzuki)
63
Yuri
71
Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma)
75
Kota Yamada (Thay: Joao Paulo)
75
Shota Fujio (Thay: Takuma Nishimura)
82
Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo)
83
Makito Ito (Thay: Yoshiaki Komai)
83
Sang-Ho Na
86
Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda)
87

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Machida Zelvia
Machida Zelvia
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama FC vs Machida Zelvia

Tất cả (45)
17'

Koki Nagamine chỉ định một quả đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.

15'

Machida Z được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

14'

Đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.

12'

Bóng an toàn khi Machida Z được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

11'

Liệu Yokohama có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Machida Z không?

11'

Yokohama được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

11'

Ném biên cho Yokohama.

10'

Ném biên cho Machida Z ở phần sân của Yokohama.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

10'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Yokohama.

87'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

9'

Kosuke Yamazaki của Yokohama đã trở lại sân.

86' V À A A O O O - Sang-Ho Na đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sang-Ho Na đã ghi bàn!

9'

Koki Nagamine chỉ định một quả ném biên cho Yokohama, gần khu vực của Machida Z.

83'

Yoshiaki Komai rời sân và được thay thế bởi Makito Ito.

8'

Sự chú ý đang được dành cho Kosuke Yamazaki của Yokohama và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.

83'

Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.

8'

Koki Nagamine chỉ định một quả đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.

82'

Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.

7'

Koki Nagamine chỉ định một quả ném biên cho Machida Z ở phần sân của Yokohama.

75'

Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Kota Yamada.

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Machida Zelvia

Yokohama FC (3-4-3): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Mizuki Arai (17), Solomon Sakuragawa (9)

Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-3
21
Akinori Ichikawa
30
Kosuke Yamazaki
2
Boniface Nduka
5
Akito Fukumori
3
Junya Suzuki
6
Yoshiaki Komai
34
Hinata Ogura
48
Kaili Shimbo
10
Joao Paulo
17
Mizuki Arai
9
Solomon Sakuragawa
90
Se-Hun Oh
7
Yuki Soma
20
Takuma Nishimura
19
Yuta Nakayama
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-3
Thay người
63’
Mizuki Arai
Yuri
46’
Se-Hun Oh
Kanji Kuwayama
63’
Junya Suzuki
Towa Yamane
75’
Yuki Soma
Na Sang-ho
75’
Joao Paulo
Kota Yamada
82’
Takuma Nishimura
Shota Fujio
83’
Yoshiaki Komai
Makito Ito
87’
Hokuto Shimoda
Ryohei Shirasaki
83’
Kaili Shimbo
Toma Murata
Cầu thủ dự bị
Phelipe Megiolaro
Tatsuya Morita
Makito Ito
Henry Heroki Mochizuki
Yuri
Ryohei Shirasaki
Towa Yamane
Keiya Sento
Yoshihiro Nakano
Byron Vasquez
Toma Murata
Na Sang-ho
Keijiro Ogawa
Shota Fujio
Sho Ito
Kanji Kuwayama
Kota Yamada
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
27/08 - 2022
J League 1
08/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow