Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yuri (Thay: Mizuki Arai)
63 - Towa Yamane (Thay: Junya Suzuki)
63 - Yuri
71 - Kota Yamada (Thay: Joao Paulo)
75 - Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo)
83 - Makito Ito (Thay: Yoshiaki Komai)
83
- Se-Hun Oh
18 - Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh)
46 - Kanji Kuwayama (Kiến tạo: Hiroyuki Mae)
51 - Kotaro Hayashi
58 - Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma)
75 - Shota Fujio (Thay: Takuma Nishimura)
82 - Sang-Ho Na
86 - Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda)
87
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Machida Zelvia
Diễn biến Yokohama FC vs Machida Zelvia
Tất cả (45)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.
V À A A O O O - Sang-Ho Na đã ghi bàn!
Yoshiaki Komai rời sân và được thay thế bởi Makito Ito.
Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Kota Yamada.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Thẻ vàng cho Yuri.
Junya Suzuki rời sân và được thay thế bởi Towa Yamane.
Mizuki Arai rời sân và được thay thế bởi Yuri.
Thẻ vàng cho Kotaro Hayashi.
Hiroyuki Mae đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kanji Kuwayama đã ghi bàn!
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Se-Hun Oh.
Koki Nagamine chỉ định một quả đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.
Machida Z được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Machida Z được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Yokohama có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Machida Z không?
Yokohama được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Yokohama.
Ném biên cho Machida Z ở phần sân của Yokohama.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Yokohama.
Kosuke Yamazaki của Yokohama đã trở lại sân.
Koki Nagamine chỉ định một quả ném biên cho Yokohama, gần khu vực của Machida Z.
Sự chú ý đang được dành cho Kosuke Yamazaki của Yokohama và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.
Koki Nagamine chỉ định một quả đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.
Koki Nagamine chỉ định một quả ném biên cho Machida Z ở phần sân của Yokohama.
Đá phạt cho Machida Z ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Yokohama có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Machida Z không?
Phát bóng lên cho Yokohama tại Sân vận động Bóng đá NHK Spring Mitsuzawa.
Machida Z thực hiện quả ném biên ở phần sân của Yokohama.
Machida Z được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Machida Z.
Koki Nagamine trao cho Machida Z một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Yokohama ở phần sân nhà.
Ném biên cho Machida Z tại Sân vận động Bóng đá NHK Spring Mitsuzawa.
Koki Nagamine trao cho đội khách một quả ném biên.
Machida Z bị bắt việt vị.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Machida Zelvia
Yokohama FC (3-4-3): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Mizuki Arai (17), Solomon Sakuragawa (9)
Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)
Thay người | |||
63’ | Mizuki Arai Yuri | 46’ | Se-Hun Oh Kanji Kuwayama |
63’ | Junya Suzuki Towa Yamane | 75’ | Yuki Soma Na Sang-ho |
75’ | Joao Paulo Kota Yamada | 82’ | Takuma Nishimura Shota Fujio |
83’ | Yoshiaki Komai Makito Ito | 87’ | Hokuto Shimoda Ryohei Shirasaki |
83’ | Kaili Shimbo Toma Murata |
Cầu thủ dự bị | |||
Phelipe Megiolaro | Tatsuya Morita | ||
Makito Ito | Henry Heroki Mochizuki | ||
Yuri | Ryohei Shirasaki | ||
Towa Yamane | Keiya Sento | ||
Yoshihiro Nakano | Byron Vasquez | ||
Toma Murata | Na Sang-ho | ||
Keijiro Ogawa | Shota Fujio | ||
Sho Ito | Kanji Kuwayama | ||
Kota Yamada | Mitchell Duke |
Nhận định Yokohama FC vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama FC
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại