Towa Yamane rời sân và anh được thay thế bởi Takanari Endo.
- Towa Yamane
20 - Musashi Suzuki
27 - Keisuke Muroi (Thay: Yoshiaki Komai)
66 - Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian)
66 - Takanari Endo (Thay: Towa Yamane)
73
- Yuki Yamamoto (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka)
58 - So Kawahara (Thay: Ryota Oshima)
61 - Akihiro Ienaga (Thay: Tatsuya Ito)
67 - Yu Kobayashi (Thay: Shin Yamada)
67
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Kawasaki Frontale
Diễn biến Yokohama FC vs Kawasaki Frontale
Tất cả (37)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Shin Yamada rời sân và anh được thay thế bởi Yu Kobayashi.
Tatsuya Ito rời sân và anh được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Lukian rời sân và anh được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Yoshiaki Komai rời sân và anh được thay thế bởi Keisuke Muroi.
Ryota Oshima rời sân và được thay thế bởi So Kawahara.
Yasuto Wakizaka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuki Yamamoto đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Musashi Suzuki.
Thẻ vàng cho Towa Yamane.
Masuya Ueda trao cho Yokohama một quả phát bóng.
Ném biên cho Frontale ở phần sân của Yokohama.
Quả phát bóng cho Yokohama tại Sân vận động NHK Spring Mitsuzawa.
Frontale đang đẩy lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Asahi Sasaki đi chệch khung thành.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Yokohama.
Frontale được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Yokohama.
Masuya Ueda ra hiệu cho một quả ném biên của Yokohama ở phần sân của Frontale.
Frontale có một quả ném biên nguy hiểm.
Yokohama được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Masuya Ueda trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Masuya Ueda ra hiệu cho Frontale được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Yokohama có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Frontale không?
Phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Yokohama.
Frontale bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Frontale ở phần sân của Yokohama.
Ném biên cho Yokohama tại Sân vận động Bóng đá NHK Spring Mitsuzawa.
Frontale sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ Yokohama.
Frontale được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Masuya Ueda trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Frontale.
Bóng an toàn khi Yokohama được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Yokohama ở phần sân của họ.
Ném biên cho Yokohama tại Sân vận động bóng đá NHK Spring Mitsuzawa.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Kawasaki Frontale
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Yoshiaki Komai (6), Lukian (91)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), Yuki Yamamoto (6), Ryota Ohshima (10), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)
Thay người | |||
66’ | Lukian Solomon Sakuragawa | 61’ | Ryota Oshima So Kawahara |
66’ | Yoshiaki Komai Keisuke Muroi | 67’ | Tatsuya Ito Akihiro Ienaga |
73’ | Towa Yamane Takanari Endo | 67’ | Shin Yamada Yu Kobayashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Phelipe Megiolaro | Jung Sung-Ryong | ||
Junya Suzuki | Shintaro Kurumaya | ||
Katsuya Iwatake | Shuto Tanabe | ||
Toma Murata | Kento Tachibanada | ||
Koki Kumakura | Yuto Ozeki | ||
Takanari Endo | So Kawahara | ||
Solomon Sakuragawa | Akihiro Ienaga | ||
Keijiro Ogawa | Ten Miyagi | ||
Keisuke Muroi | Yu Kobayashi |
Nhận định Yokohama FC vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama FC
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại