Toma Murata rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.
- Musashi Suzuki
19 - Keijiro Ogawa (Thay: Keisuke Muroi)
71 - Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian)
71 - Yoshiaki Komai (Thay: Kota Yamada)
76 - Yuri
83 - Junya Suzuki (Thay: Toma Murata)
88
- Mao Hosoya
32 - Taiyo Koga
43 - Koki Kumasaka
45+1' - Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
68 - Masaki Watai (Thay: Yuki Kakita)
78 - Kosuke Kinoshita (Thay: Mao Hosoya)
78
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Kashiwa Reysol
Diễn biến Yokohama FC vs Kashiwa Reysol
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Yuri.
Mao Hosoya rời sân và Kosuke Kinoshita vào thay thế.
Yuki Kakita rời sân và Masaki Watai vào thay thế.
Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Komai.
Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Keisuke Muroi rời sân và được thay thế bởi Keijiro Ogawa.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Koki Kumasaka.
Thẻ vàng cho Taiyo Koga.
V À A A A O O O - Mao Hosoya đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Musashi Suzuki ghi bàn!
Phạt trực tiếp cho Yokohama ở phần sân của Kashiwa.
Phạt góc cho Yokohama tại Sân vận động NHK Spring Mitsuzawa.
Yuki Kakita của Kashiwa có cú sút, nhưng không trúng đích.
Liệu Kashiwa có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Yokohama không?
Kashiwa được hưởng quả ném biên cao trên phần sân của Yokohama.
Kashiwa được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Kashiwa thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Koki Kumasaka của Kashiwa nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Kashiwa ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Kashiwa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Yokohama không?
Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ở Yokohama, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Yokohama được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Kashiwa ở phần sân của Yokohama.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Kashiwa Reysol
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Kosuke Yamazaki (30), Toma Murata (20), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Keisuke Muroi (33), Lukian (91)
Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Koki Kumasaka (27), Tojiro Kubo (24), Yoshio Koizumi (8), Yuto Yamada (6), Tomoya Koyamatsu (14), Yuki Kakita (18), Mao Hosoya (9)
Thay người | |||
71’ | Lukian Solomon Sakuragawa | 68’ | Tomoya Koyamatsu Diego |
71’ | Keisuke Muroi Keijiro Ogawa | 78’ | Yuki Kakita Masaki Watai |
76’ | Kota Yamada Yoshiaki Komai | 78’ | Mao Hosoya Kosuke Kinoshita |
88’ | Toma Murata Junya Suzuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Phelipe Megiolaro | Kenta Matsumoto | ||
Junya Suzuki | Hiroki Noda | ||
Akito Fukumori | Diego | ||
Katsuya Iwatake | Eiji Shirai | ||
Yoshiaki Komai | Shun Nakajima | ||
Mizuki Arai | Masaki Watai | ||
Takanari Endo | Nobuteru Nakagawa | ||
Solomon Sakuragawa | Hayato Nakama | ||
Keijiro Ogawa | Kosuke Kinoshita |
Nhận định Yokohama FC vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama FC
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại