Thứ Hai, 07/07/2025
Matheus Savio
15
Katsuya Iwatake
31
Keijiro Ogawa
31
(Pen) Matheus Savio
33
Mao Hosoya (Kiến tạo: Yuto Yamada)
38
Caprini (Thay: Keijiro Ogawa)
46
Eiichi Katayama
48
Tomoki Kondo
50
Taiyo Koga
62
Marcelo Ryan (Thay: Ryoya Yamashita)
62
Tomoya Koyamatsu (Thay: Matheus Savio)
66
Sachiro Toshima (Thay: Yuto Yamada)
66
Kenta Matsumoto
71
Jay-Roy Grot (Thay: Mao Hosoya)
72
Keiya Sento (Thay: Kota Yamada)
72
Koki Sakamoto (Thay: Tomoki Kondo)
74
Hirotaka Mita (Thay: Shion Inoue)
74
Diego (Thay: Keiya Shiihashi)
81
Kazuma Takai (Thay: Sho Ito)
83
Marcelo Ryan
87
Diego
90+3'
Katsuya Iwatake
90+6'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
56 Kiểm soát bóng 44
5 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Kashiwa Reysol

Yokohama FC (3-4-2-1): Kengo Nagai (1), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Mateus Souza Moraes (19), Tomoki Kondo (33), Towa Yamane (30), Yuri (4), Shion Inoue (20), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Sho Ito (15)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Yuto Yamada (36), Tomoki Takamine (5), Keiya Shiihashi (6), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Kota Yamada (11)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
1
Kengo Nagai
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
19
Mateus Souza Moraes
33
Tomoki Kondo
30
Towa Yamane
4
Yuri
20
Shion Inoue
50
Keijiro Ogawa
7
Ryoya Yamashita
15
Sho Ito
11
Kota Yamada
19
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
6
Keiya Shiihashi
5
Tomoki Takamine
36
Yuto Yamada
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
13
Tomoya Inukai
16
Eiichi Katayama
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
46’
Keijiro Ogawa
Mauricio Caprini Pinto
66’
Yuto Yamada
Sachiro Toshima
62’
Ryoya Yamashita
Marcelo Ryan
66’
Matheus Savio
Tomoya Koyamatsu
74’
Tomoki Kondo
Koki Sakamoto
72’
Mao Hosoya
Jay-Roy Grot
74’
Shion Inoue
Hirotaka Mita
72’
Kota Yamada
Keiya Sento
83’
Sho Ito
Kazuma Takai
81’
Keiya Shiihashi
Diego Jara Rodrigues
Cầu thủ dự bị
Marcelo Ryan
Jay-Roy Grot
Koki Sakamoto
Masato Sasaki
Hirotaka Mita
Yugo Tatsuta
Kazuma Takai
Diego Jara Rodrigues
Kyohei Yoshino
Keiya Sento
Svend Brodersen
Sachiro Toshima
Mauricio Caprini Pinto
Tomoya Koyamatsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/08 - 2021
13/05 - 2023
17/09 - 2023
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow