- Katsuya Iwatake
31 - Keijiro Ogawa
31 - Caprini (Thay: Keijiro Ogawa)
46 - Tomoki Kondo
50 - Marcelo Ryan (Thay: Ryoya Yamashita)
62 - Koki Sakamoto (Thay: Tomoki Kondo)
74 - Hirotaka Mita (Thay: Shion Inoue)
74 - Kazuma Takai (Thay: Sho Ito)
83 - Marcelo Ryan
87 - Katsuya Iwatake
90+6'
- Matheus Savio
15 - (Pen) Matheus Savio
33 - Mao Hosoya (Kiến tạo: Yuto Yamada)
38 - Eiichi Katayama
48 - Taiyo Koga
62 - Tomoya Koyamatsu (Thay: Matheus Savio)
66 - Sachiro Toshima (Thay: Yuto Yamada)
66 - Kenta Matsumoto
71 - Jay-Roy Grot (Thay: Mao Hosoya)
72 - Keiya Sento (Thay: Kota Yamada)
72 - Diego (Thay: Keiya Shiihashi)
81 - Diego
90+3'
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Kashiwa Reysol
số liệu thống kê
Yokohama FC
Kashiwa Reysol
56 Kiếm soát bóng 44
5 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Kashiwa Reysol
Yokohama FC (3-4-2-1): Kengo Nagai (1), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Mateus Souza Moraes (19), Tomoki Kondo (33), Towa Yamane (30), Yuri (4), Shion Inoue (20), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Sho Ito (15)
Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Yuto Yamada (36), Tomoki Takamine (5), Keiya Shiihashi (6), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Kota Yamada (11)
Yokohama FC
3-4-2-1
1
Kengo Nagai
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
19
Mateus Souza Moraes
33
Tomoki Kondo
30
Towa Yamane
4
Yuri
20
Shion Inoue
50
Keijiro Ogawa
7
Ryoya Yamashita
15
Sho Ito
11
Kota Yamada
19
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
6
Keiya Shiihashi
5
Tomoki Takamine
36
Yuto Yamada
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
13
Tomoya Inukai
16
Eiichi Katayama
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Keijiro Ogawa Mauricio Caprini Pinto | 66’ | Yuto Yamada Sachiro Toshima |
62’ | Ryoya Yamashita Marcelo Ryan | 66’ | Matheus Savio Tomoya Koyamatsu |
74’ | Tomoki Kondo Koki Sakamoto | 72’ | Mao Hosoya Jay-Roy Grot |
74’ | Shion Inoue Hirotaka Mita | 72’ | Kota Yamada Keiya Sento |
83’ | Sho Ito Kazuma Takai | 81’ | Keiya Shiihashi Diego Jara Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Ryan | Jay-Roy Grot | ||
Koki Sakamoto | Masato Sasaki | ||
Hirotaka Mita | Yugo Tatsuta | ||
Kazuma Takai | Diego Jara Rodrigues | ||
Kyohei Yoshino | Keiya Sento | ||
Svend Brodersen | Sachiro Toshima | ||
Mauricio Caprini Pinto | Tomoya Koyamatsu |
Nhận định Yokohama FC vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Yokohama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại